mosaic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mosaic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bức tranh hoặc hoa văn được tạo ra bằng cách sắp xếp các mảnh nhỏ có màu sắc của vật liệu cứng, chẳng hạn như đá, gạch hoặc thủy tinh.
Definition (English Meaning)
A picture or pattern produced by arranging together small colored pieces of hard material, such as stone, tile, or glass.
Ví dụ Thực tế với 'Mosaic'
-
"The ancient Roman mosaics are incredibly well-preserved."
"Những bức tranh mosaic La Mã cổ đại được bảo tồn vô cùng tốt."
-
"The cathedral is famous for its beautiful mosaics."
"Nhà thờ nổi tiếng với những bức tranh mosaic tuyệt đẹp."
-
"His writing style is a mosaic of different influences."
"Phong cách viết của anh ấy là sự pha trộn của nhiều ảnh hưởng khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mosaic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mosaic
- Verb: mosaic
- Adjective: mosaic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mosaic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mosaic' thường được dùng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật hoặc trang trí được tạo thành từ nhiều mảnh ghép nhỏ. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một thứ gì đó được tạo thành từ nhiều phần khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ vị trí: 'The mosaic in the church is stunning.' (Bức tranh mosaic trong nhà thờ rất đẹp). Khi sử dụng 'of', nó thường diễn tả thành phần: 'A mosaic of different cultures.' (Một sự pha trộn của nhiều nền văn hóa khác nhau).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mosaic'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artwork, which is a stunning mosaic, was created by a local artist.
|
Tác phẩm nghệ thuật, một bức tranh khảm tuyệt đẹp, được tạo ra bởi một nghệ sĩ địa phương. |
| Phủ định |
The wall, which doesn't feature a mosaic design, looks quite plain.
|
Bức tường, mà không có thiết kế khảm, trông khá đơn giản. |
| Nghi vấn |
Is this the church where the altar, which is covered in mosaic tiles, was recently restored?
|
Đây có phải là nhà thờ nơi bàn thờ, được phủ bằng gạch mosaic, đã được phục hồi gần đây không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this mosaic artwork is absolutely stunning!
|
Ồ, tác phẩm nghệ thuật khảm này thật tuyệt đẹp! |
| Phủ định |
Alas, there isn't a single mosaic tile out of place.
|
Than ôi, không có một mảnh ghép khảm nào bị lệch cả. |
| Nghi vấn |
Hey, is that building mosaic-ed?
|
Này, tòa nhà đó có được khảm không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you drop the mosaic tiles, they break.
|
Nếu bạn làm rơi các viên gạch mosaic, chúng sẽ vỡ. |
| Phủ định |
If the artist doesn't apply grout, the mosaic doesn't hold together.
|
Nếu nghệ sĩ không trát vữa, bức tranh mosaic sẽ không gắn kết với nhau. |
| Nghi vấn |
If you use glass for a mosaic, does it reflect the light?
|
Nếu bạn dùng thủy tinh cho tranh mosaic, nó có phản chiếu ánh sáng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the artist will have mosaiced the entire facade of the building.
|
Vào năm tới, nghệ sĩ sẽ đã khảm toàn bộ mặt tiền của tòa nhà. |
| Phủ định |
By the time the exhibition opens, they won't have mosaiced all the panels.
|
Trước thời điểm triển lãm khai mạc, họ sẽ chưa khảm hết tất cả các tấm ván. |
| Nghi vấn |
Will they have finished the mosaic project by the deadline?
|
Liệu họ sẽ hoàn thành dự án khảm trước thời hạn không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This mosaic artwork is as beautiful as any painting in the gallery.
|
Tác phẩm nghệ thuật khảm này đẹp như bất kỳ bức tranh nào trong phòng trưng bày. |
| Phủ định |
Creating a mosaic is less simple than sketching a quick drawing.
|
Việc tạo ra một bức tranh khảm ít đơn giản hơn so với việc phác thảo một bản vẽ nhanh. |
| Nghi vấn |
Is this mosaic the most intricate piece in the entire collection?
|
Có phải bức tranh khảm này là tác phẩm phức tạp nhất trong toàn bộ bộ sưu tập không? |