(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tessellation
C1

tessellation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lát kín mặt phẳng sự lát (mặt phẳng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tessellation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lát kín mặt phẳng (hoặc không gian) bằng các hình dạng giống hệt nhau sao cho không có khoảng trống hoặc sự chồng chéo.

Definition (English Meaning)

A tessellation is a pattern made of identical shapes that fit together exactly with no gaps or overlaps.

Ví dụ Thực tế với 'Tessellation'

  • "The artist created a beautiful tessellation using only hexagons."

    "Nghệ sĩ đã tạo ra một sự lát kín mặt phẳng tuyệt đẹp chỉ bằng cách sử dụng hình lục giác."

  • "Honeycomb is a natural example of tessellation."

    "Tổ ong là một ví dụ tự nhiên về sự lát kín mặt phẳng."

  • "The bathroom floor was covered in a tessellation of ceramic tiles."

    "Sàn phòng tắm được phủ bằng một sự lát kín mặt phẳng bằng gạch men."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tessellation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tessellation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tiling(sự lát gạch, sự lát)
pavement(sự lát đường, vỉa hè)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

polygon(đa giác)
geometry(hình học)
pattern(mẫu, họa tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Nghệ thuật Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Tessellation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tessellation thường được dùng để mô tả các mẫu lặp lại trong nghệ thuật, kiến trúc và tự nhiên. Nó liên quan đến việc phủ một bề mặt bằng các đa giác hoặc hình dạng khác mà không có khoảng trống hoặc chồng lấp. Khái niệm này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu và khoa học máy tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: tessellation of (ví dụ: tessellation of triangles).
in: tessellation in (ví dụ: tessellation in art).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tessellation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)