(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ most favorable outcome
C1

most favorable outcome

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết quả thuận lợi nhất kết quả có lợi nhất hậu quả tốt đẹp nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most favorable outcome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết quả hoặc hậu quả tốt nhất có thể xảy ra trong một tình huống cụ thể.

Definition (English Meaning)

The best possible result or consequence in a given situation.

Ví dụ Thực tế với 'Most favorable outcome'

  • "Negotiations led to the most favorable outcome for both parties involved."

    "Các cuộc đàm phán đã dẫn đến kết quả có lợi nhất cho cả hai bên liên quan."

  • "Early treatment significantly increases the chances of a most favorable outcome."

    "Điều trị sớm làm tăng đáng kể cơ hội đạt được kết quả có lợi nhất."

  • "We are hoping for the most favorable outcome in this difficult situation."

    "Chúng tôi đang hy vọng vào một kết quả có lợi nhất trong tình huống khó khăn này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Most favorable outcome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outcome
  • Adjective: favorable
  • Adverb: most (dùng để bổ nghĩa cho tính từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

best-case scenario(trường hợp tốt nhất)
optimal result(kết quả tối ưu)
ideal outcome(kết quả lý tưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

worst-case scenario(trường hợp xấu nhất)
least favorable outcome(kết quả ít có lợi nhất)

Từ liên quan (Related Words)

successful outcome(kết quả thành công)
positive result(kết quả tích cực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Most favorable outcome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà có nhiều kết quả có thể xảy ra, và người nói muốn nhấn mạnh kết quả lý tưởng nhất. 'Most favorable' chỉ ra một mức độ ưu tiên cao hơn so với 'favorable' thông thường. Cần phân biệt với 'best outcome' khi 'most favorable' có thể bao hàm cả những yếu tố chủ quan và khách quan, còn 'best outcome' thường chỉ kết quả khách quan tốt nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* 'In': thường được sử dụng để chỉ tình huống hoặc bối cảnh mà kết quả đó xảy ra (e.g., 'the most favorable outcome in this scenario').
* 'For': thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mục đích mà kết quả đó có lợi (e.g., 'the most favorable outcome for the patient').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Most favorable outcome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)