most favorable outcome
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most favorable outcome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết quả hoặc hậu quả tốt nhất có thể xảy ra trong một tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
The best possible result or consequence in a given situation.
Ví dụ Thực tế với 'Most favorable outcome'
-
"Negotiations led to the most favorable outcome for both parties involved."
"Các cuộc đàm phán đã dẫn đến kết quả có lợi nhất cho cả hai bên liên quan."
-
"Early treatment significantly increases the chances of a most favorable outcome."
"Điều trị sớm làm tăng đáng kể cơ hội đạt được kết quả có lợi nhất."
-
"We are hoping for the most favorable outcome in this difficult situation."
"Chúng tôi đang hy vọng vào một kết quả có lợi nhất trong tình huống khó khăn này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Most favorable outcome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outcome
- Adjective: favorable
- Adverb: most (dùng để bổ nghĩa cho tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Most favorable outcome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà có nhiều kết quả có thể xảy ra, và người nói muốn nhấn mạnh kết quả lý tưởng nhất. 'Most favorable' chỉ ra một mức độ ưu tiên cao hơn so với 'favorable' thông thường. Cần phân biệt với 'best outcome' khi 'most favorable' có thể bao hàm cả những yếu tố chủ quan và khách quan, còn 'best outcome' thường chỉ kết quả khách quan tốt nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'In': thường được sử dụng để chỉ tình huống hoặc bối cảnh mà kết quả đó xảy ra (e.g., 'the most favorable outcome in this scenario').
* 'For': thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mục đích mà kết quả đó có lợi (e.g., 'the most favorable outcome for the patient').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Most favorable outcome'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.