(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worst-case scenario
C1

worst-case scenario

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình huống xấu nhất kịch bản xấu nhất trường hợp xấu nhất biến cố xấu nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worst-case scenario'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống xấu nhất có thể xảy ra, kết quả tồi tệ nhất có thể của một tình huống.

Definition (English Meaning)

The most unfavorable possible outcome of a situation.

Ví dụ Thực tế với 'Worst-case scenario'

  • "In a worst-case scenario, the company could face bankruptcy."

    "Trong tình huống xấu nhất, công ty có thể đối mặt với nguy cơ phá sản."

  • "We need to analyze the worst-case scenario to prepare for potential problems."

    "Chúng ta cần phân tích tình huống xấu nhất để chuẩn bị cho những vấn đề tiềm ẩn."

  • "Even in the worst-case scenario, we have a backup plan."

    "Ngay cả trong tình huống xấu nhất, chúng ta vẫn có một kế hoạch dự phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worst-case scenario'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: worst-case scenario
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nightmare scenario(tình huống ác mộng) doomsday scenario(kịch bản ngày tận thế)
worst possible outcome(kết quả tồi tệ nhất có thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

best-case scenario(tình huống tốt nhất)
ideal outcome(kết quả lý tưởng)

Từ liên quan (Related Words)

risk assessment(đánh giá rủi ro)
contingency plan(kế hoạch dự phòng)
mitigation(giảm thiểu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý rủi ro Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Worst-case scenario'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ ra những dự đoán bi quan nhất, thường được sử dụng trong quá trình lập kế hoạch, quản lý rủi ro và phân tích để chuẩn bị cho những kết quả tiêu cực có thể xảy ra. Nó khác với "best-case scenario" (tình huống tốt nhất) và "most likely scenario" (tình huống có khả năng xảy ra nhất). Việc xem xét "worst-case scenario" giúp đưa ra các biện pháp phòng ngừa và kế hoạch ứng phó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng trong cụm 'in a worst-case scenario' để diễn tả điều gì đó có thể xảy ra trong tình huống xấu nhất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worst-case scenario'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, the worst-case scenario is that we lose all funding.
Chà, viễn cảnh xấu nhất là chúng ta mất hết kinh phí.
Phủ định
Oh no, the worst-case scenario isn't necessarily the most likely.
Ôi không, viễn cảnh xấu nhất không nhất thiết là điều có khả năng xảy ra nhất.
Nghi vấn
Gosh, is the worst-case scenario really bankruptcy?
Trời ơi, có phải kịch bản xấu nhất thực sự là phá sản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)