(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ favor
B1

favor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ân huệ sự giúp đỡ ủng hộ ưu ái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Favor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động tử tế hoặc hữu ích mà bạn làm cho ai đó.

Definition (English Meaning)

A kind or helpful act that you do for someone.

Ví dụ Thực tế với 'Favor'

  • "Could you do me a favor and close the window?"

    "Bạn có thể giúp tôi một việc và đóng cửa sổ lại được không?"

  • "He asked me to do him a favor."

    "Anh ấy nhờ tôi giúp anh ấy một việc."

  • "The government is in favor of reducing taxes."

    "Chính phủ ủng hộ việc giảm thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Favor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: favor
  • Verb: favor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Favor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Favor" thường được sử dụng để chỉ một hành động giúp đỡ, ủng hộ hoặc thể hiện sự ưu ái đối với ai đó. Nó có thể là một việc nhỏ nhặt hoặc một việc quan trọng. So sánh với 'service', 'favor' mang tính cá nhân và thiện chí hơn, trong khi 'service' thường mang tính chuyên nghiệp hoặc nghĩa vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"in favor of" có nghĩa là ủng hộ, tán thành điều gì đó. Ví dụ: "I am in favor of the proposal." (Tôi ủng hộ đề xuất này). "do someone a favor" có nghĩa là giúp đỡ ai đó. Ví dụ: "Can you do me a favor and pick up my dry cleaning?" (Bạn có thể giúp tôi một việc và lấy đồ giặt khô được không?)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Favor'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should favor healthy foods to improve your well-being.
Bạn nên ưu tiên thực phẩm lành mạnh để cải thiện sức khỏe.
Phủ định
I would not favor that candidate in the upcoming election.
Tôi sẽ không ủng hộ ứng cử viên đó trong cuộc bầu cử sắp tới.
Nghi vấn
Might they favor our proposal if we offer them a discount?
Liệu họ có thể ủng hộ đề xuất của chúng ta nếu chúng ta giảm giá cho họ không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee is going to favor her proposal because it's the most innovative.
Ủy ban sẽ ưu ái đề xuất của cô ấy vì nó sáng tạo nhất.
Phủ định
They are not going to favor the old system any longer; they're implementing a new one.
Họ sẽ không còn ưu ái hệ thống cũ nữa; họ đang triển khai một hệ thống mới.
Nghi vấn
Are you going to favor team A or team B in the upcoming competition?
Bạn sẽ ủng hộ đội A hay đội B trong cuộc thi sắp tới?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather was favoring our picnic plans yesterday.
Thời tiết đang ủng hộ kế hoạch đi dã ngoại của chúng tôi ngày hôm qua.
Phủ định
He wasn't favoring any particular candidate during the election.
Anh ấy đã không ủng hộ bất kỳ ứng cử viên cụ thể nào trong cuộc bầu cử.
Nghi vấn
Were they favoring the proposal when you spoke to them?
Họ có đang ủng hộ đề xuất đó khi bạn nói chuyện với họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)