most restricted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most restricted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị hạn chế nhiều nhất về phạm vi, số lượng hoặc tự do hành động.
Definition (English Meaning)
Limited in extent, number, or freedom of action.
Ví dụ Thực tế với 'Most restricted'
-
"Access to the building is most restricted after midnight."
"Việc ra vào tòa nhà bị hạn chế nhiều nhất sau nửa đêm."
-
"This area is the most restricted zone in the factory."
"Khu vực này là vùng hạn chế nhất trong nhà máy."
-
"The prisoner's movements were most restricted during the lockdown."
"Các hoạt động của tù nhân bị hạn chế nhiều nhất trong thời gian phong tỏa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Most restricted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: restricted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Most restricted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Most restricted" là dạng so sánh nhất của tính từ "restricted", nhấn mạnh mức độ hạn chế cao nhất. Thường được sử dụng để chỉ những quy định, điều kiện khắt khe nhất, hoặc những khu vực/lĩnh vực có ít quyền tự do nhất. So với "limited", "restricted" mang ý nghĩa trang trọng và nghiêm ngặt hơn. So với "confined", "restricted" ít mang tính giam cầm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "restricted to": bị giới hạn trong phạm vi...; "restricted by": bị hạn chế bởi...
Ngữ pháp ứng dụng với 'Most restricted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.