(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ most restricted
C1

most restricted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị hạn chế nhiều nhất giới hạn tối đa hạn chế gắt gao nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most restricted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị hạn chế nhiều nhất về phạm vi, số lượng hoặc tự do hành động.

Definition (English Meaning)

Limited in extent, number, or freedom of action.

Ví dụ Thực tế với 'Most restricted'

  • "Access to the building is most restricted after midnight."

    "Việc ra vào tòa nhà bị hạn chế nhiều nhất sau nửa đêm."

  • "This area is the most restricted zone in the factory."

    "Khu vực này là vùng hạn chế nhất trong nhà máy."

  • "The prisoner's movements were most restricted during the lockdown."

    "Các hoạt động của tù nhân bị hạn chế nhiều nhất trong thời gian phong tỏa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Most restricted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: restricted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

most limited(hạn chế nhất)
most constrained(bị ép buộc nhất)
most regulated(bị kiểm soát nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

least restricted(ít hạn chế nhất)
most unrestricted(tự do nhất)

Từ liên quan (Related Words)

prohibited(bị cấm)
confidential(mật)
classified(được phân loại (mật))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Most restricted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Most restricted" là dạng so sánh nhất của tính từ "restricted", nhấn mạnh mức độ hạn chế cao nhất. Thường được sử dụng để chỉ những quy định, điều kiện khắt khe nhất, hoặc những khu vực/lĩnh vực có ít quyền tự do nhất. So với "limited", "restricted" mang ý nghĩa trang trọng và nghiêm ngặt hơn. So với "confined", "restricted" ít mang tính giam cầm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

Ví dụ: "restricted to": bị giới hạn trong phạm vi...; "restricted by": bị hạn chế bởi...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Most restricted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)