prohibited
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prohibited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị cấm hoặc ngăn chặn bởi luật pháp hoặc quyền hạn.
Ví dụ Thực tế với 'Prohibited'
-
"The sale of alcohol to minors is strictly prohibited."
"Việc bán rượu cho người chưa đủ tuổi bị nghiêm cấm."
-
"The use of mobile phones is prohibited in this area."
"Việc sử dụng điện thoại di động bị cấm trong khu vực này."
-
"Prohibited substances are not allowed in the competition."
"Các chất bị cấm không được phép sử dụng trong cuộc thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prohibited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prohibit
- Adjective: prohibited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prohibited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prohibited' nhấn mạnh vào hành động cấm đoán chính thức và có tính pháp lý. Nó thường được dùng trong các văn bản pháp luật, quy định, hoặc thông báo chính thức. Khác với 'forbidden' mang tính cá nhân hoặc quy tắc chung, 'prohibited' mang tính cưỡng chế cao hơn và thường liên quan đến hậu quả pháp lý nếu vi phạm. Ví dụ: 'Smoking is prohibited' (Hút thuốc bị cấm) ngụ ý rằng hành vi này bị cấm theo luật hoặc quy định của địa điểm đó và có thể bị phạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'prohibited from' được dùng để chỉ ra rằng ai đó hoặc điều gì đó bị cấm làm gì. Ví dụ: 'He is prohibited from entering the country.' (Anh ta bị cấm nhập cảnh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prohibited'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If access is prohibited, security measures are immediately implemented.
|
Nếu việc truy cập bị cấm, các biện pháp an ninh sẽ được thực hiện ngay lập tức. |
| Phủ định |
If smoking is prohibited in the building, people don't usually smoke there.
|
Nếu hút thuốc bị cấm trong tòa nhà, mọi người thường không hút thuốc ở đó. |
| Nghi vấn |
If parking is prohibited here, is a ticket issued?
|
Nếu đỗ xe bị cấm ở đây, có bị phạt không? |