(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motivational
B2

motivational

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có tính chất động viên thúc đẩy động lực tạo động lực khơi nguồn cảm hứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motivational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính chất động viên, thúc đẩy động lực, hoặc liên quan đến động lực.

Definition (English Meaning)

Providing or relating to motivation.

Ví dụ Thực tế với 'Motivational'

  • "The speaker gave a highly motivational speech."

    "Diễn giả đã có một bài phát biểu đầy động lực."

  • "Motivational posters are often used in workplaces."

    "Các áp phích tạo động lực thường được sử dụng ở nơi làm việc."

  • "She found motivational books very helpful."

    "Cô ấy thấy những cuốn sách tạo động lực rất hữu ích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motivational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: motivate
  • Adjective: motivational
  • Adverb: motivationally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quản trị kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Motivational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'motivational' thường được sử dụng để mô tả các yếu tố, nguồn lực, hoặc hoạt động có khả năng khơi gợi hoặc tăng cường động lực của một cá nhân hoặc một nhóm. Nó nhấn mạnh khả năng tạo ra sự hứng khởi và mong muốn hành động để đạt được mục tiêu. Khác với 'inspiring' (truyền cảm hứng) mang ý nghĩa rộng hơn về việc tạo ra cảm xúc tích cực, 'motivational' tập trung vào việc thúc đẩy hành động cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motivational'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker used a motivational speech to inspire the team.
Diễn giả đã sử dụng một bài phát biểu truyền động lực để truyền cảm hứng cho đội.
Phủ định
The manager did not motivate the team enough.
Người quản lý đã không đủ động viên đội.
Nghi vấn
Does the company offer motivational training programs for its employees?
Công ty có cung cấp các chương trình đào tạo tạo động lực cho nhân viên của mình không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coach is going to give a motivational speech before the game.
Huấn luyện viên sẽ có một bài phát biểu truyền động lực trước trận đấu.
Phủ định
They are not going to implement any motivational programs this year due to budget cuts.
Họ sẽ không triển khai bất kỳ chương trình tạo động lực nào trong năm nay do cắt giảm ngân sách.
Nghi vấn
Are you going to use motivational techniques to encourage your students?
Bạn có định sử dụng các kỹ thuật tạo động lực để khuyến khích học sinh của mình không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The motivational speaker was inspiring the audience with his stories.
Diễn giả truyền động lực đang truyền cảm hứng cho khán giả bằng những câu chuyện của mình.
Phủ định
She wasn't being very motivational when she criticized everyone's ideas.
Cô ấy không hề có tính truyền động lực khi chỉ trích ý tưởng của mọi người.
Nghi vấn
Were you feeling motivational while you were creating the presentation?
Bạn có cảm thấy có động lực trong khi bạn đang tạo bài thuyết trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)