(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motor function
C1

motor function

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chức năng vận động khả năng vận động hoạt động vận động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motor function'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng kiểm soát vận động thông qua sự phối hợp hoạt động của cơ và dây thần kinh.

Definition (English Meaning)

The ability to control movement through the coordinated action of muscles and nerves.

Ví dụ Thực tế với 'Motor function'

  • "Damage to the motor cortex can impair motor function."

    "Tổn thương vỏ não vận động có thể làm suy giảm chức năng vận động."

  • "The neurologist assessed the patient's motor function by testing their reflexes and coordination."

    "Bác sĩ thần kinh đánh giá chức năng vận động của bệnh nhân bằng cách kiểm tra phản xạ và sự phối hợp của họ."

  • "Age-related decline in motor function can affect mobility."

    "Sự suy giảm chức năng vận động liên quan đến tuổi tác có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motor function'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: motor function
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

motor skill(kỹ năng vận động)
movement control(kiểm soát vận động)

Trái nghĩa (Antonyms)

sensory function(chức năng cảm giác)

Từ liên quan (Related Words)

motor neuron(tế bào thần kinh vận động)
cerebellum(tiểu não)
muscle(cơ bắp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Motor function'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sinh học, đặc biệt khi nói về chức năng của hệ thần kinh và hệ cơ xương. Nó bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của vận động, từ những cử động đơn giản như nháy mắt đến những hoạt động phức tạp như đi bộ hoặc chơi nhạc cụ. 'Motor function' nhấn mạnh khả năng *thực hiện* các cử động, không chỉ khả năng *cảm nhận* (sensory function).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi dùng 'motor function of', nó thường đề cập đến chức năng vận động của một bộ phận cụ thể (ví dụ: 'motor function of the hand'). Khi dùng 'motor function in', nó thường đề cập đến chức năng vận động trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'motor function in walking').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motor function'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that the patient's motor function had improved significantly after the therapy.
Bác sĩ nói rằng chức năng vận động của bệnh nhân đã được cải thiện đáng kể sau liệu pháp.
Phủ định
She told me that the stroke had not affected his motor function permanently.
Cô ấy nói với tôi rằng cơn đột quỵ đã không ảnh hưởng vĩnh viễn đến chức năng vận động của anh ấy.
Nghi vấn
The therapist asked if the patient's motor function was still impaired.
Nhà trị liệu hỏi liệu chức năng vận động của bệnh nhân vẫn còn bị suy giảm hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)