reckless driving
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reckless driving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi lái xe một cách liều lĩnh, coi thường sự an toàn của người khác hoặc tài sản.
Definition (English Meaning)
Operating a vehicle with a willful or wanton disregard for the safety of persons or property.
Ví dụ Thực tế với 'Reckless driving'
-
"He was arrested for reckless driving after exceeding the speed limit and running a red light."
"Anh ta bị bắt vì lái xe liều lĩnh sau khi vượt quá tốc độ cho phép và vượt đèn đỏ."
-
"Reckless driving is a serious offense that can result in jail time."
"Lái xe liều lĩnh là một hành vi phạm tội nghiêm trọng có thể dẫn đến án tù."
-
"The witness described the accident as a clear case of reckless driving."
"Nhân chứng mô tả vụ tai nạn là một trường hợp lái xe liều lĩnh rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reckless driving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reckless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reckless driving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'reckless driving' dùng để chỉ hành vi lái xe ẩu tả, bất chấp luật lệ giao thông và gây nguy hiểm cho những người xung quanh. Mức độ nghiêm trọng của 'reckless driving' thường cao hơn 'careless driving' (lái xe bất cẩn) vì nó bao hàm sự cố ý hoặc vô tâm một cách trắng trợn đối với an toàn. Nó có thể dẫn đến các cáo buộc hình sự nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' khi nói về sự coi thường đối với một điều gì đó cụ thể (ví dụ: 'reckless driving for the safety of pedestrians'). Dùng 'of' khi nói về sự coi thường nói chung (ví dụ: 'a charge of reckless driving').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reckless driving'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.