rrna
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rrna'
Giải nghĩa Tiếng Việt
RNA ribosome: Một loại RNA là thành phần chính của ribosome, rất cần thiết cho quá trình tổng hợp protein. Nó cung cấp một cơ chế để giải mã mRNA thành các axit amin và tương tác với tRNA trong quá trình dịch mã.
Definition (English Meaning)
Ribosomal RNA: A type of RNA that is a major component of ribosomes, essential for protein synthesis. It provides a mechanism for decoding mRNA into amino acids and interacts with tRNAs during translation.
Ví dụ Thực tế với 'Rrna'
-
"The 16S rRNA gene is widely used for bacterial identification."
"Gen 16S rRNA được sử dụng rộng rãi để xác định vi khuẩn."
-
"Mutations in rRNA can affect ribosome function and lead to disease."
"Đột biến trong rRNA có thể ảnh hưởng đến chức năng ribosome và dẫn đến bệnh tật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rrna'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rRNA
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rrna'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
rRNA là thành phần cấu trúc và xúc tác chính của ribosome, bào quan chịu trách nhiệm tổng hợp protein. Có nhiều loại rRNA khác nhau trong một ribosome (ở sinh vật nhân chuẩn, thường là 5S, 5.8S, 18S và 28S rRNA). Các chuỗi rRNA có tính bảo tồn cao, khiến chúng trở thành dấu ấn phân tử hữu ích để nghiên cứu mối quan hệ tiến hóa giữa các sinh vật. rRNA không tự dịch mã mà được tổng hợp từ DNA bởi RNA polymerase I (ở sinh vật nhân chuẩn, ngoại trừ 5S rRNA được tổng hợp bởi RNA polymerase III).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Dùng để chỉ thành phần của cái gì đó (ví dụ: 'a component of the ribosome'). in: Dùng để chỉ vị trí hoặc vai trò (ví dụ: 'involved in protein synthesis').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rrna'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.