(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trna
C1

trna

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ARN vận chuyển RNA vận chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trna'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại phân tử RNA giúp giải mã trình tự RNA thông tin (mRNA) thành protein. tRNA hoạt động tại các vị trí cụ thể trong ribosome trong quá trình dịch mã, là quá trình tổng hợp protein từ một phân tử mRNA.

Definition (English Meaning)

A type of RNA molecule that helps decode a messenger RNA (mRNA) sequence into a protein. tRNA functions at specific sites in the ribosome during translation, which is a process of synthesizing a protein from an mRNA molecule.

Ví dụ Thực tế với 'Trna'

  • "Each tRNA molecule has a specific anticodon sequence that can base-pair with the corresponding codon on the mRNA."

    "Mỗi phân tử tRNA có một trình tự anticodon cụ thể có thể ghép cặp bazơ với codon tương ứng trên mRNA."

  • "The tRNA molecule is responsible for bringing the correct amino acid to the ribosome during protein synthesis."

    "Phân tử tRNA chịu trách nhiệm mang axit amin chính xác đến ribosome trong quá trình tổng hợp protein."

  • "Mutations in tRNA genes can disrupt protein synthesis and lead to various genetic disorders."

    "Đột biến trong gen tRNA có thể phá vỡ quá trình tổng hợp protein và dẫn đến nhiều rối loạn di truyền khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trna'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tRNA (transfer RNA)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học phân tử

Ghi chú Cách dùng 'Trna'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

tRNA (transfer RNA) là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học phân tử. Nó không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, vì nó là một loại phân tử cụ thể với chức năng riêng biệt. Sự khác biệt chính nằm ở các loại RNA khác (mRNA, rRNA), mỗi loại có vai trò khác nhau trong quá trình tổng hợp protein. tRNA mang các axit amin đến ribosome, mRNA chứa thông tin di truyền, và rRNA là thành phần cấu trúc của ribosome.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to with

in: used to describe its presence within a cell or ribosome (e.g., 'tRNA in the ribosome'). to: used to describe its function in relation to translation (e.g., 'tRNA transports amino acids to the ribosome'). with: used to describe its interaction with other molecules (e.g., 'tRNA interacts with mRNA').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trna'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)