mucous membrane
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mucous membrane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một màng lót các khoang khác nhau trong cơ thể và bao phủ bề mặt của các cơ quan nội tạng. Nó bao gồm biểu mô và mô liên kết, và chứa các tuyến слизь (chất nhầy).
Definition (English Meaning)
A membrane lining various cavities in the body and covering the surface of internal organs. It consists of epithelium and connective tissue, and contains mucous glands.
Ví dụ Thực tế với 'Mucous membrane'
-
"The mucous membrane lining the respiratory tract traps dust and other particles."
"Màng nhầy lót đường hô hấp giữ lại bụi và các hạt khác."
-
"Inflammation of the mucous membrane can cause discomfort."
"Viêm màng nhầy có thể gây khó chịu."
-
"The mucous membrane protects the body from infection."
"Màng nhầy bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mucous membrane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mucous membrane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mucous membrane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Màng nhầy là một lớp lót bảo vệ và bôi trơn các khoang cơ thể tiếp xúc với môi trường bên ngoài, chẳng hạn như đường hô hấp, đường tiêu hóa và đường tiết niệu sinh dục. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh và các chất kích thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ cấu trúc hoặc bộ phận của màng nhầy (ví dụ: ‘the lining of the mucous membrane’). ‘in’ thường được dùng để chỉ vị trí của màng nhầy (ví dụ: ‘the mucous membrane in the nasal passage’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mucous membrane'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When I was a child, I used to think the mucous membrane was just a layer of skin.
|
Khi tôi còn nhỏ, tôi từng nghĩ màng nhầy chỉ là một lớp da. |
| Phủ định |
Doctors didn't use to understand the importance of the mucous membrane in preventing infection.
|
Các bác sĩ đã từng không hiểu tầm quan trọng của màng nhầy trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng. |
| Nghi vấn |
Did you use to worry about the health of your mucous membrane before learning about it?
|
Bạn có từng lo lắng về sức khỏe của màng nhầy trước khi tìm hiểu về nó không? |