(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mucous cells
C1

mucous cells

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tế bào chất nhầy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mucous cells'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tế bào biểu mô tiết ra chất nhầy.

Definition (English Meaning)

Epithelial cells that secrete mucus.

Ví dụ Thực tế với 'Mucous cells'

  • "Mucous cells in the respiratory tract trap pathogens and debris."

    "Các tế bào chất nhầy trong đường hô hấp giữ lại các mầm bệnh và mảnh vụn."

  • "The increase in mucous cells in the airway can be an indicator of inflammation."

    "Sự gia tăng tế bào chất nhầy trong đường thở có thể là một dấu hiệu của viêm."

  • "Cystic fibrosis can cause an overproduction of mucus by the mucous cells."

    "Xơ nang có thể gây ra sự sản xuất quá mức chất nhầy bởi các tế bào chất nhầy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mucous cells'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mucous cells
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mucous cells'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Các tế bào này được tìm thấy trong nhiều mô khác nhau của cơ thể, bao gồm đường hô hấp, đường tiêu hóa và mắt. Chức năng chính của chúng là sản xuất và bài tiết chất nhầy, một chất lỏng dày, trơn giúp bảo vệ và bôi trơn các bề mặt biểu mô. Khác với các tế bào tiết dịch khác, tế bào chất nhầy có xu hướng tích tụ chất nhầy trong tế bào, đẩy nhân tế bào về đáy tế bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mucous cells'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)