goblet cells
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Goblet cells'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tế bào biểu mô chuyên biệt tiết ra chất nhầy. Chúng được tìm thấy trong nhiều mô và cơ quan khác nhau, đặc biệt là trong đường hô hấp và đường ruột.
Definition (English Meaning)
Specialized epithelial cells that secrete mucus. They are found in various tissues and organs, especially in the respiratory and intestinal tracts.
Ví dụ Thực tế với 'Goblet cells'
-
"Goblet cells are abundant in the lining of the small intestine."
"Tế bào goblet có rất nhiều trong lớp lót của ruột non."
-
"The number of goblet cells increases in response to irritation of the airways."
"Số lượng tế bào goblet tăng lên để đáp ứng với sự kích ứng của đường thở."
-
"Dysfunction of goblet cells can lead to various diseases."
"Rối loạn chức năng của tế bào goblet có thể dẫn đến nhiều bệnh khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Goblet cells'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goblet cell (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Goblet cells'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tế bào goblet có hình dạng giống như chiếc cốc (goblet), với nhân nằm ở đáy và phần đỉnh chứa đầy các hạt mucin. Khi mucin được tiết ra, nó sẽ hydrat hóa và tạo thành chất nhầy bảo vệ bề mặt biểu mô. Chức năng chính của tế bào goblet là bảo vệ các bề mặt này khỏi các tác nhân gây hại và hỗ trợ bôi trơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Dùng để chỉ vị trí của tế bào goblet trong một mô hoặc cơ quan cụ thể (ví dụ: goblet cells *in* the respiratory tract).
* **within:** Tương tự như 'in', nhấn mạnh sự nằm trong phạm vi của một cấu trúc lớn hơn (ví dụ: goblet cells *within* the intestinal epithelium).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Goblet cells'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.