(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mud-slinging
C1

mud-slinging

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bôi nhọ ném bùn vùi dập hạ bệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mud-slinging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng những lời lăng mạ và cáo buộc, đặc biệt là những cáo buộc không công bằng, với mục đích làm tổn hại đến danh tiếng của đối thủ.

Definition (English Meaning)

The use of insults and accusations, especially unjust ones, with the aim of damaging an opponent's reputation.

Ví dụ Thực tế với 'Mud-slinging'

  • "The political campaign turned into a mud-slinging match."

    "Chiến dịch chính trị đã biến thành một cuộc thi bôi nhọ lẫn nhau."

  • "The candidate tried to avoid the mud-slinging and focus on the issues."

    "Ứng cử viên đã cố gắng tránh việc bôi nhọ và tập trung vào các vấn đề."

  • "The media often reports on the mud-slinging that occurs during political campaigns."

    "Giới truyền thông thường đưa tin về việc bôi nhọ diễn ra trong các chiến dịch chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mud-slinging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mud-slinging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair debate(tranh luận công bằng)
constructive criticism(chỉ trích mang tính xây dựng)

Từ liên quan (Related Words)

politics(chính trị)
election(bầu cử)
propaganda(tuyên truyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Mud-slinging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'mud-slinging' mang tính tiêu cực, ám chỉ một chiến thuật bẩn thỉu trong tranh luận hoặc cạnh tranh, thường thấy trong chính trị. Nó tập trung vào việc bôi nhọ, hạ thấp đối thủ thay vì tranh luận bằng lý lẽ và bằng chứng xác thực. So với 'criticism' (chỉ trích), 'mud-slinging' nặng nề hơn về mặt cảm xúc và có mục đích gây tổn hại rõ ràng. 'Debate' (tranh luận) là hình thức trao đổi quan điểm có trật tự và tôn trọng, hoàn toàn trái ngược với 'mud-slinging'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

'- In mud-slinging': thường dùng để chỉ việc tham gia vào các hoạt động bôi nhọ. Ví dụ: 'He engaged in mud-slinging during the campaign.' (Anh ta tham gia vào các hoạt động bôi nhọ trong suốt chiến dịch). '- During mud-slinging': dùng để chỉ thời điểm mà hoạt động bôi nhọ diễn ra. Ví dụ: 'The company's reputation suffered during the mud-slinging contest.' (Danh tiếng của công ty bị tổn hại trong cuộc thi bôi nhọ lẫn nhau).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mud-slinging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)