(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smear campaign
C1

smear campaign

noun

Nghĩa tiếng Việt

chiến dịch bôi nhọ chiến dịch hạ bệ uy tín chiến dịch đánh phá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smear campaign'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến dịch bôi nhọ được lên kế hoạch và thực hiện một cách có chủ ý nhằm làm tổn hại danh tiếng của một người hoặc tổ chức bằng cách lan truyền những thông tin tiêu cực.

Definition (English Meaning)

A planned and deliberate attempt to damage the reputation of a person or organization by spreading negative publicity.

Ví dụ Thực tế với 'Smear campaign'

  • "The politician claimed he was the victim of a smear campaign designed to ruin his chances of winning the election."

    "Chính trị gia tuyên bố ông là nạn nhân của một chiến dịch bôi nhọ được thiết kế để phá hỏng cơ hội thắng cử của ông."

  • "The newspaper accused the company of running a smear campaign against its competitors."

    "Tờ báo cáo buộc công ty này đang tiến hành một chiến dịch bôi nhọ chống lại các đối thủ cạnh tranh của mình."

  • "Social media can be easily used to spread misinformation as part of a smear campaign."

    "Mạng xã hội có thể dễ dàng được sử dụng để lan truyền thông tin sai lệch như một phần của chiến dịch bôi nhọ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smear campaign'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: smear campaign
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

positive campaign(chiến dịch tích cực)
endorsement(sự chứng thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Smear campaign'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chiến dịch bôi nhọ thường liên quan đến việc sử dụng các tuyên bố sai sự thật, phóng đại hoặc gây hiểu lầm để tạo ra ấn tượng tiêu cực về mục tiêu. Khác với 'negative campaigning' vốn có thể tập trung vào các vấn đề thực tế và chính sách, smear campaign chủ yếu tập trung vào việc tấn công cá nhân và danh tiếng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against on

'- Smear campaign against/on someone/something': chỉ rõ đối tượng hoặc mục tiêu của chiến dịch bôi nhọ. Ví dụ: 'The smear campaign against the candidate was particularly vicious.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smear campaign'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)