(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muffled
B2

muffled

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị nghẹt bị làm nhỏ đi bị bóp nghẹt (âm thanh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muffled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị làm cho nhỏ đi, yếu đi hoặc không rõ ràng; Bị nghẹt, bị bóp nghẹt (âm thanh).

Definition (English Meaning)

Being or made softer or less loud or clear; Deadened.

Ví dụ Thực tế với 'Muffled'

  • "I could hear muffled voices from the next room."

    "Tôi có thể nghe thấy những tiếng nói bị nghẹt từ phòng bên cạnh."

  • "The snow muffled the sound of traffic."

    "Tuyết làm giảm tiếng ồn giao thông."

  • "She muffled her scream with a pillow."

    "Cô ấy dùng gối để bịt miệng, ngăn tiếng la hét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muffled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: muffle
  • Adjective: muffled
  • Adverb: muffledly (hiếm dùng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loud(ồn ào)
clear(rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Muffled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả âm thanh bị chặn hoặc làm yếu đi bởi một vật gì đó. Khác với 'muted', 'muffled' thường chỉ sự giảm âm do có vật cản, trong khi 'muted' có thể chỉ sự điều chỉnh âm lượng chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muffled'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the music was muffled by the thick walls, we could still hear the faint rhythm.
Mặc dù âm nhạc bị bóp nghẹt bởi những bức tường dày, chúng tôi vẫn có thể nghe thấy nhịp điệu mờ nhạt.
Phủ định
Even though he tried to muffle his cough, everyone in the library heard him.
Mặc dù anh ấy đã cố gắng bịt tiếng ho, mọi người trong thư viện đều nghe thấy anh ấy.
Nghi vấn
If I muffle the microphone with a cloth, will the recording be less sensitive to background noise?
Nếu tôi bịt micro bằng một miếng vải, bản ghi âm sẽ ít nhạy cảm với tiếng ồn xung quanh hơn phải không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sound was muffled by the thick curtains, wasn't it?
Âm thanh bị bóp nghẹt bởi những chiếc rèm dày, phải không?
Phủ định
The microphone didn't muffle her voice at all, did it?
Micro không hề làm nghẹt tiếng cô ấy, phải không?
Nghi vấn
The snow muffled the city's sounds last night, didn't it?
Tuyết đã làm giảm âm thanh của thành phố đêm qua, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band is going to muffle the drums before the show.
Ban nhạc sẽ làm giảm âm lượng của trống trước buổi biểu diễn.
Phủ định
She is not going to muffle her voice, even if she's nervous.
Cô ấy sẽ không làm giảm âm lượng giọng nói của mình, ngay cả khi cô ấy lo lắng.
Nghi vấn
Are they going to muffle the microphone to reduce feedback?
Họ có định làm giảm âm lượng micro để giảm tiếng hú không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)