deadened
Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deadened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm giảm bớt sự mãnh liệt; giảm cảm giác hoặc cảm xúc; bị bóp nghẹt hoặc làm suy yếu.
Definition (English Meaning)
Made less intense; reduced in feeling or sensation; muffled or weakened.
Ví dụ Thực tế với 'Deadened'
-
"The drug deadened the pain in his leg."
"Thuốc làm giảm cơn đau ở chân anh ấy."
-
"The thick curtains deadened the sound of the traffic."
"Những tấm rèm dày đã làm giảm tiếng ồn giao thông."
-
"Years of hardship had deadened his emotions."
"Nhiều năm gian khổ đã làm tê liệt cảm xúc của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deadened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deadened (quá khứ và quá khứ phân từ của 'deaden')
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deadened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ việc làm giảm hoặc loại bỏ cảm giác đau, tiếng ồn, hoặc cảm xúc. Gần nghĩa với 'numbed', 'dulled', nhưng 'deadened' có thể ám chỉ một quá trình chủ động hơn hoặc một kết quả triệt để hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deadened'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.