(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deadened
B2

deadened

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

làm giảm làm tê liệt làm yếu đi bóp nghẹt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deadened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm giảm bớt sự mãnh liệt; giảm cảm giác hoặc cảm xúc; bị bóp nghẹt hoặc làm suy yếu.

Definition (English Meaning)

Made less intense; reduced in feeling or sensation; muffled or weakened.

Ví dụ Thực tế với 'Deadened'

  • "The drug deadened the pain in his leg."

    "Thuốc làm giảm cơn đau ở chân anh ấy."

  • "The thick curtains deadened the sound of the traffic."

    "Những tấm rèm dày đã làm giảm tiếng ồn giao thông."

  • "Years of hardship had deadened his emotions."

    "Nhiều năm gian khổ đã làm tê liệt cảm xúc của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deadened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deadened (quá khứ và quá khứ phân từ của 'deaden')
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Deadened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ việc làm giảm hoặc loại bỏ cảm giác đau, tiếng ồn, hoặc cảm xúc. Gần nghĩa với 'numbed', 'dulled', nhưng 'deadened' có thể ám chỉ một quá trình chủ động hơn hoặc một kết quả triệt để hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deadened'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)