(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muffle
B2

muffle

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm giảm tiếng che tiếng bịt tiếng làm nhỏ tiếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muffle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Che phủ để giữ ấm; làm giảm âm thanh bằng cách che chắn.

Definition (English Meaning)

To wrap or cover for warmth; to deaden (a sound) by wrapping.

Ví dụ Thực tế với 'Muffle'

  • "She muffled the phone by holding it against her chest."

    "Cô ấy làm giảm tiếng điện thoại bằng cách áp nó vào ngực."

  • "The snow muffled the sounds of the city."

    "Tuyết làm giảm tiếng ồn của thành phố."

  • "He tried to muffle his cough."

    "Anh ấy cố gắng giảm tiếng ho của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muffle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muffle (ít dùng)
  • Verb: muffle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Muffle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'muffle' thường được dùng để chỉ hành động làm giảm âm thanh, khiến âm thanh trở nên nhỏ và khó nghe hơn. Sự khác biệt với 'silence' là 'silence' loại bỏ hoàn toàn âm thanh, trong khi 'muffle' chỉ làm giảm âm lượng. So với 'deafen', 'deafen' làm choáng váng bởi tiếng ồn, còn 'muffle' giảm độ ồn. 'Muffle' còn có nghĩa là che phủ để giữ ấm, nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Khi sử dụng 'with', nó chỉ ra vật liệu được sử dụng để che phủ hoặc làm giảm âm thanh. Ví dụ: 'muffle the sound with a blanket'. Khi sử dụng 'by', nó chỉ ra phương pháp hoặc hành động được sử dụng để làm giảm âm thanh. Ví dụ: 'muffle the sound by covering it'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muffle'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I tried to muffle the sound with a pillow so that my roommate wouldn't wake up.
Tôi đã cố gắng làm giảm tiếng ồn bằng một chiếc gối để bạn cùng phòng của tôi không thức dậy.
Phủ định
Even though he tried to muffle the alarm clock, it was still loud enough to wake the whole house.
Mặc dù anh ấy đã cố gắng làm giảm âm lượng đồng hồ báo thức, nhưng nó vẫn đủ lớn để đánh thức cả nhà.
Nghi vấn
Did you muffle the microphone before the interview began, so that background noise wouldn't be recorded?
Bạn có làm giảm tiếng ồn của micrô trước khi cuộc phỏng vấn bắt đầu không, để tiếng ồn xung quanh không bị ghi lại?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I need to muffle the sound from the street to concentrate.
Tôi cần làm giảm tiếng ồn từ đường phố để tập trung.
Phủ định
It's important not to muffle your feelings; express them.
Điều quan trọng là không nên kìm nén cảm xúc của bạn; hãy bày tỏ chúng.
Nghi vấn
Why do they want to muffle the debate instead of addressing the issues?
Tại sao họ lại muốn bưng bít cuộc tranh luận thay vì giải quyết các vấn đề?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used a thick scarf to muffle the sound of her cough.
Cô ấy dùng một chiếc khăn dày để làm giảm tiếng ho của mình.
Phủ định
The heavy curtains didn't muffle the street noise completely.
Những chiếc rèm dày không thể làm giảm hoàn toàn tiếng ồn từ đường phố.
Nghi vấn
Did the thick snow muffle the sounds of the city?
Tuyết dày có làm giảm âm thanh của thành phố không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you wrap the microphone with a thick cloth, it muffles the sound.
Nếu bạn quấn micro bằng một miếng vải dày, nó làm giảm âm thanh.
Phủ định
When the room is full of soft furniture, sounds don't muffle clearly.
Khi căn phòng đầy đồ nội thất mềm, âm thanh không bị giảm đi rõ ràng.
Nghi vấn
If the door is closed, does it muffle the noise from the street?
Nếu cửa đóng, nó có làm giảm tiếng ồn từ đường phố không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew had been muffling the sounds of the demolition with thick blankets before the neighbors complained.
Đội xây dựng đã giảm tiếng ồn của việc phá dỡ bằng những tấm chăn dày trước khi hàng xóm phàn nàn.
Phủ định
She hadn't been muffling her laughter, which is why everyone knew she was eavesdropping.
Cô ấy đã không cố gắng nén tiếng cười, đó là lý do tại sao mọi người đều biết cô ấy đang nghe trộm.
Nghi vấn
Had the band been muffling their instruments during practice, or were they just playing very quietly?
Ban nhạc đã giảm âm thanh nhạc cụ của họ trong lúc luyện tập, hay là họ chỉ chơi rất nhỏ?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She muffled her sobs with a pillow.
Cô ấy đã cố gắng bịt tiếng nấc bằng gối.
Phủ định
He didn't muffle the microphone properly, so the sound was distorted.
Anh ấy đã không chắn micro đúng cách, vì vậy âm thanh bị méo.
Nghi vấn
Did the thick curtains muffle the street noise?
Những chiếc rèm dày có làm giảm tiếng ồn đường phố không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' efforts to muffle the noise were appreciated by the librarian.
Những nỗ lực của các học sinh để làm giảm tiếng ồn được thủ thư đánh giá cao.
Phủ định
The neighbors' attempts to muffle the music weren't successful; we could still hear the bass.
Những nỗ lực của hàng xóm để làm giảm âm nhạc không thành công; chúng tôi vẫn có thể nghe thấy tiếng bass.
Nghi vấn
Was Sarah and John's agreement to muffle the news from the public a wise decision?
Liệu thỏa thuận của Sarah và John về việc che giấu tin tức khỏi công chúng có phải là một quyết định khôn ngoan?
(Vị trí vocab_tab4_inline)