multi-organ failure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multi-organ failure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng trong đó hai hoặc nhiều hệ cơ quan suy yếu đồng thời, thường là do nhiễm trùng huyết, chấn thương hoặc bệnh nặng khác.
Definition (English Meaning)
A condition in which two or more organ systems fail simultaneously, often as a result of sepsis, trauma, or other severe illness.
Ví dụ Thực tế với 'Multi-organ failure'
-
"Multi-organ failure is a leading cause of death in intensive care units."
"Suy đa tạng là một nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trong các đơn vị chăm sóc tích cực."
-
"The patient developed multi-organ failure after a severe car accident."
"Bệnh nhân bị suy đa tạng sau một tai nạn xe hơi nghiêm trọng."
-
"Early diagnosis and treatment are crucial to prevent multi-organ failure."
"Chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa suy đa tạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multi-organ failure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: multi-organ failure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multi-organ failure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, thường là kết quả cuối cùng của một quá trình bệnh lý kéo dài hoặc phức tạp. Nó khác với suy một cơ quan (single-organ failure) ở mức độ nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong cao hơn. Thường đi kèm với các biến chứng khác như sốc, rối loạn đông máu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"due to" và "from" chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra suy đa tạng. Ví dụ: "multi-organ failure due to sepsis". "in" thường được sử dụng khi đề cập đến suy đa tạng trong bối cảnh một bệnh lý hoặc tình trạng bệnh. Ví dụ: "multi-organ failure in severe burns".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multi-organ failure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.