(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ failure
B1

failure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thất bại sự hỏng hóc người/vật thất bại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Failure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thất bại, sự hỏng hóc, người/vật thất bại.

Definition (English Meaning)

Lack of success.

Ví dụ Thực tế với 'Failure'

  • "His business venture ended in failure."

    "Dự án kinh doanh của anh ấy đã kết thúc trong thất bại."

  • "The bridge collapse was a catastrophic failure."

    "Sự sụp đổ của cây cầu là một thất bại thảm khốc."

  • "He learned from his failures and eventually succeeded."

    "Anh ấy học hỏi từ những thất bại của mình và cuối cùng đã thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Failure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Failure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'failure' thường được dùng để chỉ sự không đạt được mục tiêu mong muốn, hoặc tình trạng không hoạt động đúng cách. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ cá nhân đến kinh doanh và kỹ thuật. Khác với 'defeat' (sự đánh bại), 'failure' nhấn mạnh vào việc không thành công trong một nhiệm vụ cụ thể, trong khi 'defeat' mang ý nghĩa bị đánh bại trong một cuộc chiến hoặc cuộc cạnh tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Failure in' thường được dùng để chỉ sự thất bại trong một lĩnh vực cụ thể (failure in business, failure in the exam). 'Failure of' thường được dùng để chỉ sự hỏng hóc của một vật hoặc sự không thành công của một kế hoạch (failure of the engine, failure of the project).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Failure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)