failure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Failure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thất bại, sự hỏng hóc, người/vật thất bại.
Ví dụ Thực tế với 'Failure'
-
"His business venture ended in failure."
"Dự án kinh doanh của anh ấy đã kết thúc trong thất bại."
-
"The bridge collapse was a catastrophic failure."
"Sự sụp đổ của cây cầu là một thất bại thảm khốc."
-
"He learned from his failures and eventually succeeded."
"Anh ấy học hỏi từ những thất bại của mình và cuối cùng đã thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Failure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Failure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'failure' thường được dùng để chỉ sự không đạt được mục tiêu mong muốn, hoặc tình trạng không hoạt động đúng cách. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ cá nhân đến kinh doanh và kỹ thuật. Khác với 'defeat' (sự đánh bại), 'failure' nhấn mạnh vào việc không thành công trong một nhiệm vụ cụ thể, trong khi 'defeat' mang ý nghĩa bị đánh bại trong một cuộc chiến hoặc cuộc cạnh tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Failure in' thường được dùng để chỉ sự thất bại trong một lĩnh vực cụ thể (failure in business, failure in the exam). 'Failure of' thường được dùng để chỉ sự hỏng hóc của một vật hoặc sự không thành công của một kế hoạch (failure of the engine, failure of the project).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Failure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.