acute respiratory distress syndrome (ards)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acute respiratory distress syndrome (ards)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng phổi nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, ngăn cản đủ lượng oxy đi vào máu. Nó được đặc trưng bởi tình trạng viêm lan rộng trong phổi, dẫn đến rò rỉ chất lỏng vào các túi khí (phế nang) và suy giảm sự trao đổi khí.
Definition (English Meaning)
A severe, life-threatening lung condition that prevents enough oxygen from getting into the blood. It is characterized by widespread inflammation in the lungs, leading to fluid leakage into the air sacs (alveoli) and impaired gas exchange.
Ví dụ Thực tế với 'Acute respiratory distress syndrome (ards)'
-
"The patient developed ARDS after a severe bout of pneumonia."
"Bệnh nhân phát triển hội chứng suy hô hấp cấp tính sau một đợt viêm phổi nghiêm trọng."
-
"Early diagnosis and treatment are crucial for improving outcomes in ARDS."
"Chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để cải thiện kết quả trong ARDS."
-
"Mechanical ventilation is often required to support patients with ARDS."
"Thường cần thông khí cơ học để hỗ trợ bệnh nhân bị ARDS."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acute respiratory distress syndrome (ards)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: syndrome
- Adjective: acute, respiratory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acute respiratory distress syndrome (ards)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ARDS là một hội chứng, không phải một bệnh cụ thể, mà là kết quả của nhiều bệnh lý khác nhau gây tổn thương phổi trực tiếp hoặc gián tiếp. Nó khác với suy hô hấp mãn tính (chronic respiratory failure), xảy ra từ từ theo thời gian. Cần phân biệt với các bệnh phổi khác như viêm phổi (pneumonia) hay phù phổi do tim (cardiogenic pulmonary edema).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: đề cập đến sự hiện diện của ARDS (e.g., 'patient in ARDS').
* with: liên quan đến các bệnh lý hoặc yếu tố liên quan đến ARDS (e.g., 'ARDS with sepsis').
* from: chỉ ra nguyên nhân gây ra ARDS (e.g., 'ARDS from pneumonia').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acute respiratory distress syndrome (ards)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.