multicolored
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multicolored'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nhiều màu sắc; sặc sỡ, đa sắc.
Definition (English Meaning)
Having many colors; variegated.
Ví dụ Thực tế với 'Multicolored'
-
"The parrot had multicolored feathers."
"Con vẹt có bộ lông nhiều màu sắc."
-
"The artist used multicolored paint to create a vibrant landscape."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng sơn nhiều màu để tạo ra một bức tranh phong cảnh sống động."
-
"The children enjoyed playing with multicolored building blocks."
"Những đứa trẻ thích chơi với những khối xây dựng nhiều màu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multicolored'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: multicolored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multicolored'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'multicolored' thường được dùng để mô tả những vật thể có nhiều màu sắc khác nhau, tạo nên một tổng thể rực rỡ và bắt mắt. Nó khác với 'colorful' ở chỗ 'colorful' chỉ đơn giản là có màu sắc, không nhất thiết phải có nhiều màu. 'Variegated' cũng có nghĩa là có nhiều màu sắc, nhưng thường dùng để chỉ các mẫu màu phức tạp hoặc không đều nhau, đặc biệt trên lá cây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multicolored'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist was painting the wall, creating a multicolored mural.
|
Người nghệ sĩ đang sơn bức tường, tạo ra một bức tranh tường nhiều màu sắc. |
| Phủ định |
The sky wasn't looking multicolored as the storm was approaching.
|
Bầu trời không có vẻ nhiều màu sắc khi cơn bão đang đến gần. |
| Nghi vấn |
Were they designing a multicolored logo for the new company?
|
Họ có đang thiết kế một logo nhiều màu sắc cho công ty mới không? |