(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indirect
B1

indirect

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gián tiếp vòng vo không trực tiếp ẩn ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indirect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không trực tiếp gây ra hoặc là kết quả của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Not directly caused by or resulting from something.

Ví dụ Thực tế với 'Indirect'

  • "The company suffered indirect losses due to the economic downturn."

    "Công ty đã chịu những tổn thất gián tiếp do suy thoái kinh tế."

  • "The medicine had an indirect effect on her heart rate."

    "Thuốc có tác động gián tiếp đến nhịp tim của cô ấy."

  • "He took the indirect route to the office to avoid traffic."

    "Anh ấy đi đường vòng đến văn phòng để tránh tắc đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indirect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Indirect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Indirect" thường được sử dụng để mô tả một hành động, kết quả hoặc ảnh hưởng không trực tiếp, mà thông qua một bước trung gian hoặc một yếu tố khác. Nó khác với "direct" (trực tiếp) ở chỗ có một sự gián đoạn hoặc trung gian trong chuỗi nhân quả. Ví dụ, một "indirect tax" (thuế gián thu) là loại thuế được thu từ một trung gian (ví dụ, nhà sản xuất) chứ không phải trực tiếp từ người tiêu dùng. Trong giao tiếp, "indirect" có thể mô tả một cách diễn đạt không thẳng thắn, vòng vo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

"Indirect at" thường được dùng để chỉ một hành động nhắm vào ai đó một cách gián tiếp, ví dụ: 'He made an indirect comment at her.' (Anh ta đã đưa ra một bình luận gián tiếp nhắm vào cô ấy). "Indirect to" ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ một đường dẫn hoặc tác động gián tiếp đến một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indirect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)