(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ graze
B1

graze

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

gặm cỏ ăn lai rai sây sát trầy xước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graze'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn cỏ (vật nuôi); (trâu bò, cừu, v.v.) ăn cỏ hoặc các loại cây khác đang mọc trên đồng ruộng.

Definition (English Meaning)

To feed on growing grass; (of cattle, sheep, etc.) to eat grass or other plants that are growing in a field.

Ví dụ Thực tế với 'Graze'

  • "The cows were grazing peacefully in the field."

    "Những con bò đang gặm cỏ một cách thanh bình trên cánh đồng."

  • "Don't graze on sweets before dinner."

    "Đừng ăn vặt đồ ngọt trước bữa tối."

  • "The bullet grazed his cheek."

    "Viên đạn sượt qua má anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Graze'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feed(cho ăn, gặm cỏ)
browse(ăn lá cây) scrape(trầy xước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Graze'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Graze thường được dùng để chỉ hành động ăn cỏ của động vật trên đồng ruộng. Nó khác với 'feed' vì 'feed' có thể chỉ việc cho ăn bất cứ thứ gì, ở bất cứ đâu. 'Browse' cũng có nghĩa là ăn cây cỏ, nhưng thường chỉ việc ăn lá cây, cành cây, chứ không phải cỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

Graze 'on' something: ăn cái gì (ví dụ: The cattle grazed on the lush grass). Graze 'over' something: ăn trên một khu vực (ví dụ: The sheep grazed over the hillside).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Graze'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)