nibble
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nibble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gặm nhấm, cắn từng miếng nhỏ, đặc biệt là thức ăn.
Definition (English Meaning)
To take small bites of something, especially food.
Ví dụ Thực tế với 'Nibble'
-
"She nibbled at her sandwich."
"Cô ấy gặm nhấm chiếc bánh sandwich của mình."
-
"The rabbit nibbled on the carrot."
"Con thỏ gặm nhấm củ cà rốt."
-
"She just takes little nibbles throughout the day."
"Cô ấy chỉ ăn những miếng nhỏ suốt cả ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nibble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nibble
- Verb: nibble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nibble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hành động ăn một cách nhẹ nhàng, từ tốn hoặc do dự, khác với 'bite' là cắn mạnh và dứt khoát hơn. 'Nibble' cũng có thể ám chỉ việc ăn vặt giữa các bữa chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Nibble at' được dùng để chỉ việc cắn hoặc gặm một cách nhẹ nhàng và liên tục vào một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The mouse was nibbling at the cheese.' (Con chuột đang gặm nhấm miếng phô mai.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nibble'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes to nibble on crackers before bed.
|
Cô ấy thích nhấm nháp bánh quy giòn trước khi đi ngủ. |
| Phủ định |
They do not nibble at the offered snacks.
|
Họ không nhấm nháp những món ăn nhẹ được mời. |
| Nghi vấn |
Does he nibble his pen when he's nervous?
|
Anh ấy có gặm bút khi lo lắng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had been allowed to nibble on the cake, she would have felt much happier.
|
Nếu cô ấy được phép ăn vụng bánh, cô ấy đã cảm thấy vui hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the mouse hadn't nibbled on the cheese, the trap wouldn't have been triggered.
|
Nếu con chuột không gặm nhấm miếng phô mai, cái bẫy đã không bị kích hoạt. |
| Nghi vấn |
Would the baker have been angry if he had known someone had nibbled at his bread?
|
Người thợ làm bánh có tức giận không nếu anh ta biết ai đó đã ăn vụng bánh mì của mình? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She nibbled on the cookie, didn't she?
|
Cô ấy nhấm nháp chiếc bánh quy, phải không? |
| Phủ định |
They didn't nibble at the carrots, did they?
|
Họ đã không gặm cà rốt, phải không? |
| Nghi vấn |
The mouse nibbles cheese, doesn't it?
|
Con chuột nhấm nháp phô mai, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mouse nibbled on the cheese.
|
Con chuột gặm nhấm miếng phô mai. |
| Phủ định |
The picky eater didn't nibble his food.
|
Người kén ăn đã không gặm nhấm thức ăn của mình. |
| Nghi vấn |
What did she nibble on during the movie?
|
Cô ấy đã gặm nhấm gì trong suốt bộ phim? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rabbit will nibble on the carrot later.
|
Con thỏ sẽ gặm nhấm củ cà rốt sau. |
| Phủ định |
She is not going to nibble at the cake because she's on a diet.
|
Cô ấy sẽ không ăn vụng bánh vì cô ấy đang ăn kiêng. |
| Nghi vấn |
Will he nibble the cheese before dinner?
|
Anh ấy có gặm nhấm miếng phô mai trước bữa tối không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mouse was nibbling on the cheese in the kitchen.
|
Con chuột đang gặm nhấm miếng phô mai trong bếp. |
| Phủ định |
She wasn't nibbling her nails during the stressful meeting.
|
Cô ấy đã không cắn móng tay trong suốt cuộc họp căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Were they nibbling at the appetizers while waiting for dinner?
|
Họ có đang nhấm nháp món khai vị trong khi chờ bữa tối không? |