mushy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mushy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mềm và nhão; bị biến thành trạng thái mềm, nhão.
Ví dụ Thực tế với 'Mushy'
-
"The peas were mushy after being overcooked."
"Đậu Hà Lan bị nhão sau khi nấu quá kỹ."
-
"The fruit was too ripe and had become mushy."
"Trái cây quá chín và đã trở nên nhão."
-
"He wrote her a mushy love letter."
"Anh ấy đã viết cho cô ấy một bức thư tình sướt mướt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mushy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mushy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mushy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả thức ăn bị nấu quá nhừ hoặc bị hỏng. Cũng có thể dùng để miêu tả đất, bùn. Trong ngữ cảnh cảm xúc, nó mang nghĩa ủy mị, sướt mướt, thể hiện tình cảm một cách quá mức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mushy'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bananas are mushy, aren't they?
|
Chuối bị nhũn rồi, đúng không? |
| Phủ định |
The cake isn't mushy, is it?
|
Cái bánh này không bị nhũn, phải không? |
| Nghi vấn |
It's mushy, isn't it?
|
Nó bị nhũn, đúng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The potatoes are mushy.
|
Khoai tây bị nhũn. |
| Phủ định |
Isn't the banana mushy?
|
Chuối không bị nhũn sao? |
| Nghi vấn |
Is the porridge mushy?
|
Cháo có bị nhũn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ground was getting mushy after the heavy rain.
|
Mặt đất đang trở nên lầy lội sau cơn mưa lớn. |
| Phủ định |
The fruit wasn't getting mushy yet, so it was still good to eat.
|
Trái cây vẫn chưa bị nhũn, nên vẫn còn ăn được. |
| Nghi vấn |
Was the bread getting mushy because it was left out in the rain?
|
Bánh mì có bị nhũn ra không vì nó bị bỏ ngoài mưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fruit has become mushy because it has been left out for too long.
|
Quả cây đã trở nên nhũn vì nó đã bị để bên ngoài quá lâu. |
| Phủ định |
The vegetables haven't been mushy when I bought them from the market.
|
Rau củ không bị nhũn khi tôi mua chúng từ chợ. |
| Nghi vấn |
Has the bread become mushy after being soaked in the soup?
|
Bánh mì đã trở nên nhũn sau khi bị ngâm trong súp chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This apple is as mushy as that pear.
|
Quả táo này nhũn như quả lê kia. |
| Phủ định |
This banana is less mushy than the one I ate yesterday.
|
Quả chuối này ít nhũn hơn quả tôi ăn hôm qua. |
| Nghi vấn |
Is this tomato the mushiest in the basket?
|
Có phải quả cà chua này là quả nhũn nhất trong giỏ không? |