(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mushy
B2

mushy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhão mềm nhũn sướt mướt ủy mị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mushy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mềm và nhão; bị biến thành trạng thái mềm, nhão.

Definition (English Meaning)

Soft and pulpy; reduced to a soft, pulpy state.

Ví dụ Thực tế với 'Mushy'

  • "The peas were mushy after being overcooked."

    "Đậu Hà Lan bị nhão sau khi nấu quá kỹ."

  • "The fruit was too ripe and had become mushy."

    "Trái cây quá chín và đã trở nên nhão."

  • "He wrote her a mushy love letter."

    "Anh ấy đã viết cho cô ấy một bức thư tình sướt mướt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mushy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mushy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pulp(bột giấy)
gooey(dính nhão)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Mushy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả thức ăn bị nấu quá nhừ hoặc bị hỏng. Cũng có thể dùng để miêu tả đất, bùn. Trong ngữ cảnh cảm xúc, nó mang nghĩa ủy mị, sướt mướt, thể hiện tình cảm một cách quá mức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mushy'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bananas are mushy, aren't they?
Chuối bị nhũn rồi, đúng không?
Phủ định
The cake isn't mushy, is it?
Cái bánh này không bị nhũn, phải không?
Nghi vấn
It's mushy, isn't it?
Nó bị nhũn, đúng không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The potatoes are mushy.
Khoai tây bị nhũn.
Phủ định
Isn't the banana mushy?
Chuối không bị nhũn sao?
Nghi vấn
Is the porridge mushy?
Cháo có bị nhũn không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ground was getting mushy after the heavy rain.
Mặt đất đang trở nên lầy lội sau cơn mưa lớn.
Phủ định
The fruit wasn't getting mushy yet, so it was still good to eat.
Trái cây vẫn chưa bị nhũn, nên vẫn còn ăn được.
Nghi vấn
Was the bread getting mushy because it was left out in the rain?
Bánh mì có bị nhũn ra không vì nó bị bỏ ngoài mưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fruit has become mushy because it has been left out for too long.
Quả cây đã trở nên nhũn vì nó đã bị để bên ngoài quá lâu.
Phủ định
The vegetables haven't been mushy when I bought them from the market.
Rau củ không bị nhũn khi tôi mua chúng từ chợ.
Nghi vấn
Has the bread become mushy after being soaked in the soup?
Bánh mì đã trở nên nhũn sau khi bị ngâm trong súp chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This apple is as mushy as that pear.
Quả táo này nhũn như quả lê kia.
Phủ định
This banana is less mushy than the one I ate yesterday.
Quả chuối này ít nhũn hơn quả tôi ăn hôm qua.
Nghi vấn
Is this tomato the mushiest in the basket?
Có phải quả cà chua này là quả nhũn nhất trong giỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)