sappy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sappy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá ủy mị, tình cảm sướt mướt, ngốc nghếch một cách trìu mến.
Definition (English Meaning)
Excessively sentimental or emotional; foolishly affectionate.
Ví dụ Thực tế với 'Sappy'
-
"That movie was so sappy that I couldn't help but roll my eyes."
"Bộ phim đó sến sẩm đến nỗi tôi không thể không trợn mắt."
-
"I can't stand sappy love songs."
"Tôi không chịu được những bài hát tình yêu sướt mướt."
-
"He wrote her a sappy poem, full of clichés."
"Anh ấy đã viết cho cô ấy một bài thơ ủy mị, đầy những câu sáo rỗng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sappy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sappy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sappy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sappy' thường được dùng để miêu tả những biểu hiện tình cảm quá mức, đôi khi gây khó chịu hoặc lố bịch. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu chín chắn hoặc thiếu thực tế trong tình cảm. So với 'sentimental' (đa cảm), 'sappy' mạnh mẽ hơn về mức độ và thường hàm ý sự ngốc nghếch. 'Emotional' (cảm xúc) chỉ đơn giản là có cảm xúc, không nhất thiết là quá mức hay ủy mị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sappy'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the movie was sappy, but she still enjoyed it.
|
Cô ấy nói rằng bộ phim sến súa, nhưng cô ấy vẫn thích nó. |
| Phủ định |
He told me that he did not think the love song was sappy at all.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hề nghĩ bài hát tình yêu đó sến súa chút nào. |
| Nghi vấn |
She asked if I thought the Valentine's Day card was too sappy.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ tấm thiệp Valentine quá sến súa không. |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This is the sappiest movie I've ever seen.
|
Đây là bộ phim ủy mị nhất mà tôi từng xem. |
| Phủ định |
That movie wasn't as sappy as I expected.
|
Bộ phim đó không ủy mị như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this the sappiest love song you've ever heard?
|
Đây có phải là bài hát tình yêu ủy mị nhất mà bạn từng nghe không? |