(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sappy
B2

sappy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sến sẩm ủy mị sướt mướt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sappy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá ủy mị, tình cảm sướt mướt, ngốc nghếch một cách trìu mến.

Definition (English Meaning)

Excessively sentimental or emotional; foolishly affectionate.

Ví dụ Thực tế với 'Sappy'

  • "That movie was so sappy that I couldn't help but roll my eyes."

    "Bộ phim đó sến sẩm đến nỗi tôi không thể không trợn mắt."

  • "I can't stand sappy love songs."

    "Tôi không chịu được những bài hát tình yêu sướt mướt."

  • "He wrote her a sappy poem, full of clichés."

    "Anh ấy đã viết cho cô ấy một bài thơ ủy mị, đầy những câu sáo rỗng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sappy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sappy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

romantic(lãng mạn)
affectionate(âu yếm, trìu mến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Sappy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sappy' thường được dùng để miêu tả những biểu hiện tình cảm quá mức, đôi khi gây khó chịu hoặc lố bịch. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu chín chắn hoặc thiếu thực tế trong tình cảm. So với 'sentimental' (đa cảm), 'sappy' mạnh mẽ hơn về mức độ và thường hàm ý sự ngốc nghếch. 'Emotional' (cảm xúc) chỉ đơn giản là có cảm xúc, không nhất thiết là quá mức hay ủy mị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sappy'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the movie was sappy, but she still enjoyed it.
Cô ấy nói rằng bộ phim sến súa, nhưng cô ấy vẫn thích nó.
Phủ định
He told me that he did not think the love song was sappy at all.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hề nghĩ bài hát tình yêu đó sến súa chút nào.
Nghi vấn
She asked if I thought the Valentine's Day card was too sappy.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ tấm thiệp Valentine quá sến súa không.

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This is the sappiest movie I've ever seen.
Đây là bộ phim ủy mị nhất mà tôi từng xem.
Phủ định
That movie wasn't as sappy as I expected.
Bộ phim đó không ủy mị như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is this the sappiest love song you've ever heard?
Đây có phải là bài hát tình yêu ủy mị nhất mà bạn từng nghe không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)