(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pulpy
B2

pulpy

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhiều bột mềm nhũn giật gân rẻ tiền (về văn chương)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulpy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có bột, chứa bột; mềm, ẩm và có nhiều thịt (như trái cây).

Definition (English Meaning)

Resembling or containing pulp; soft, moist, and fleshy.

Ví dụ Thực tế với 'Pulpy'

  • "The orange was very pulpy and juicy."

    "Quả cam rất mềm, nhiều bột và mọng nước."

  • "The pulpy texture of the mango made it a delight to eat."

    "Kết cấu mềm và nhiều bột của quả xoài khiến nó trở thành một món ăn thú vị."

  • "The film was criticized for its pulpy violence."

    "Bộ phim bị chỉ trích vì bạo lực giật gân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pulpy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pulpy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

firm(chắc)
hard(cứng)

Từ liên quan (Related Words)

pulp(bột (giấy, trái cây...))
juicy(mọng nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Văn học Chung

Ghi chú Cách dùng 'Pulpy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pulpy' thường dùng để mô tả kết cấu của các loại trái cây, rau quả hoặc các chất liệu tương tự. Nó nhấn mạnh sự mềm mại, ẩm ướt và chứa nhiều chất xơ. So với 'mushy' (bở, nhão), 'pulpy' không mang ý nghĩa tiêu cực về sự hư hỏng. So với 'fibrous' (có xơ), 'pulpy' nhấn mạnh phần mềm và ẩm hơn là xơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulpy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)