mutinously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutinously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nổi loạn, bất tuân; thể hiện hoặc liên quan đến việc từ chối tuân theo mệnh lệnh hoặc quyền lực.
Definition (English Meaning)
In a rebellious or insubordinate manner; showing or involving a refusal to obey orders or authority.
Ví dụ Thực tế với 'Mutinously'
-
"The crew stared at their captain mutinously."
"Các thủy thủ nhìn thuyền trưởng một cách đầy nổi loạn."
-
"He glared mutinously at his superior officer."
"Anh ta liếc nhìn sĩ quan cấp trên một cách đầy nổi loạn."
-
"The players behaved mutinously towards the coach."
"Các cầu thủ cư xử một cách nổi loạn với huấn luyện viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mutinously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: mutinously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mutinously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'mutinously' diễn tả hành động hoặc thái độ chống đối một cách công khai và mạnh mẽ đối với quyền lực hoặc mệnh lệnh. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tôn trọng và sẵn sàng chống lại những quy tắc hoặc người có thẩm quyền. Khác với 'disobediently' (không vâng lời) mang tính chất nhẹ nhàng hơn và có thể do vô ý, 'mutinously' nhấn mạnh vào sự chủ động và có ý thức trong việc chống đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutinously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.