(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mutinously
C1

mutinously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách nổi loạn một cách bất tuân với thái độ nổi loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutinously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nổi loạn, bất tuân; thể hiện hoặc liên quan đến việc từ chối tuân theo mệnh lệnh hoặc quyền lực.

Definition (English Meaning)

In a rebellious or insubordinate manner; showing or involving a refusal to obey orders or authority.

Ví dụ Thực tế với 'Mutinously'

  • "The crew stared at their captain mutinously."

    "Các thủy thủ nhìn thuyền trưởng một cách đầy nổi loạn."

  • "He glared mutinously at his superior officer."

    "Anh ta liếc nhìn sĩ quan cấp trên một cách đầy nổi loạn."

  • "The players behaved mutinously towards the coach."

    "Các cầu thủ cư xử một cách nổi loạn với huấn luyện viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mutinously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: mutinously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obediently(một cách vâng lời)
submissively(một cách phục tùng)
dutifully(một cách có trách nhiệm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Mutinously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'mutinously' diễn tả hành động hoặc thái độ chống đối một cách công khai và mạnh mẽ đối với quyền lực hoặc mệnh lệnh. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tôn trọng và sẵn sàng chống lại những quy tắc hoặc người có thẩm quyền. Khác với 'disobediently' (không vâng lời) mang tính chất nhẹ nhàng hơn và có thể do vô ý, 'mutinously' nhấn mạnh vào sự chủ động và có ý thức trong việc chống đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutinously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)