spinal cord inflammation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spinal cord inflammation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm tủy sống.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the spinal cord.
Ví dụ Thực tế với 'Spinal cord inflammation'
-
"Spinal cord inflammation can lead to severe neurological deficits."
"Viêm tủy sống có thể dẫn đến các khiếm khuyết thần kinh nghiêm trọng."
-
"The patient was diagnosed with spinal cord inflammation after experiencing weakness in his legs."
"Bệnh nhân được chẩn đoán bị viêm tủy sống sau khi bị yếu chân."
-
"Treatment for spinal cord inflammation often includes corticosteroids."
"Điều trị viêm tủy sống thường bao gồm corticosteroid."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spinal cord inflammation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spinal cord inflammation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spinal cord inflammation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một thuật ngữ y khoa mô tả tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở tủy sống. Mức độ nghiêm trọng có thể dao động từ nhẹ đến đe dọa tính mạng, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương. Cần phân biệt với các bệnh lý khác liên quan đến tủy sống như chấn thương tủy sống (spinal cord injury) hay thoái hóa tủy sống (spinal cord degeneration).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng bị viêm là tủy sống, ví dụ: inflammation of the spinal cord.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spinal cord inflammation'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Spinal cord inflammation can lead to severe neurological deficits.
|
Viêm tủy sống có thể dẫn đến các khiếm khuyết thần kinh nghiêm trọng. |
| Phủ định |
Without prompt treatment, spinal cord inflammation will not subside quickly.
|
Nếu không được điều trị kịp thời, viêm tủy sống sẽ không thuyên giảm nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Is spinal cord inflammation always accompanied by pain?
|
Viêm tủy sống có phải lúc nào cũng đi kèm với đau không? |