mythologizing
Động từ (dạng V-ing/gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mythologizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tạo ra hoặc lan truyền những câu chuyện thần thoại về một điều gì đó hoặc ai đó, thường theo cách lý tưởng hóa hoặc phóng đại; quá trình biến một điều gì đó hoặc ai đó thành một huyền thoại.
Definition (English Meaning)
The act of creating or promoting myths about something or someone, often in an idealized or exaggerated way; the process of turning something or someone into a myth.
Ví dụ Thực tế với 'Mythologizing'
-
"The film is guilty of mythologizing the life of the gangster."
"Bộ phim đã phạm phải lỗi thần thoại hóa cuộc đời của tên gangster."
-
"The media has been accused of mythologizing the celebrity's image."
"Giới truyền thông bị cáo buộc là đã thần thoại hóa hình ảnh của người nổi tiếng."
-
"The mythologizing of war often obscures its true horrors."
"Việc thần thoại hóa chiến tranh thường che khuất những nỗi kinh hoàng thực sự của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mythologizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mythologize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mythologizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang ý nghĩa phê phán, ám chỉ việc tạo ra những hình ảnh sai lệch hoặc không chính xác về một người, sự kiện hoặc hiện tượng. Nó khác với việc đơn thuần kể lại thần thoại (retelling myths) ở chỗ nó bao hàm sự tô vẽ, lý tưởng hóa quá mức hoặc tạo ra một câu chuyện có chủ đích để phục vụ một mục đích nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Mythologizing about": Thường dùng để chỉ hành động thần thoại hóa về một chủ đề cụ thể nào đó. Ví dụ: 'They are mythologizing about the founding fathers.'
"Mythologizing of": Thường dùng để chỉ quá trình thần thoại hóa một đối tượng nào đó. Ví dụ: 'The mythologizing of the American West.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mythologizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.