(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demystifying
C1

demystifying

Động từ (dạng V-ing, danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

làm sáng tỏ giải mã làm rõ giải thích cặn kẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demystifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho điều gì đó dễ hiểu hơn bằng cách loại bỏ sự bí ẩn hoặc phức tạp xung quanh nó.

Definition (English Meaning)

Making something easier to understand by removing the mystery or complexity surrounding it.

Ví dụ Thực tế với 'Demystifying'

  • "This article aims at demystifying the complexities of blockchain technology."

    "Bài viết này nhằm mục đích làm sáng tỏ những phức tạp của công nghệ blockchain."

  • "She wrote a book demystifying the stock market for beginners."

    "Cô ấy đã viết một cuốn sách làm sáng tỏ thị trường chứng khoán cho người mới bắt đầu."

  • "The documentary succeeded in demystifying the creative process behind the film."

    "Bộ phim tài liệu đã thành công trong việc làm sáng tỏ quá trình sáng tạo đằng sau bộ phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demystifying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clarifying(làm rõ)
elucidating(giải thích, làm sáng tỏ)
simplifying(đơn giản hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Demystifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả quá trình giải thích hoặc đơn giản hóa một chủ đề phức tạp, loại bỏ những hiểu lầm hoặc quan niệm sai lầm. Nhấn mạnh vào việc làm cho thông tin trở nên minh bạch và dễ tiếp cận hơn. Khác với 'simplifying' ở chỗ 'demystifying' tập trung vào việc loại bỏ yếu tố bí ẩn, trong khi 'simplifying' chỉ đơn giản là làm cho nó dễ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to by

* **Demystifying something for someone:** Làm cho cái gì đó dễ hiểu hơn cho ai đó. Ví dụ: "The professor is demystifying quantum physics for his students." * **Demystifying something to someone:** Tương tự như trên, nhấn mạnh quá trình truyền tải kiến thức. * **Demystifying something by doing something:** Sử dụng một phương pháp cụ thể để làm cho điều gì đó dễ hiểu hơn. Ví dụ: "Demystifying the process by providing step-by-step instructions."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demystifying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)