(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsophisticatedly
C1

unsophisticatedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách giản dị một cách chân thật một cách đơn giản không cầu kỳ vô tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsophisticatedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đơn giản và thẳng thắn; không cầu kỳ hoặc phức tạp; một cách tự nhiên và chân thật.

Definition (English Meaning)

In a simple and straightforward manner; without refinement or complexity; naturally and genuinely.

Ví dụ Thực tế với 'Unsophisticatedly'

  • "She spoke unsophisticatedly about her childhood dreams."

    "Cô ấy nói một cách giản dị về những ước mơ thời thơ ấu của mình."

  • "He approached the problem unsophisticatedly, but his solution was surprisingly effective."

    "Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách đơn giản, nhưng giải pháp của anh ấy lại hiệu quả đáng ngạc nhiên."

  • "The film tells its story unsophisticatedly, relying on strong performances rather than special effects."

    "Bộ phim kể câu chuyện của nó một cách giản dị, dựa vào diễn xuất mạnh mẽ hơn là hiệu ứng đặc biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsophisticatedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unsophisticatedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sophisticatedly(một cách tinh tế, sành sỏi)
artificially(giả tạo) affectedly(làm bộ, kiểu cách)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unsophisticatedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để miêu tả hành động hoặc cách thể hiện không có sự giả tạo, lố lăng hoặc cố gắng gây ấn tượng. Nó nhấn mạnh sự tự nhiên, chân thành và đôi khi là sự ngây ngô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsophisticatedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)