(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ultrafine particle
C1

ultrafine particle

noun

Nghĩa tiếng Việt

hạt siêu mịn bụi siêu mịn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ultrafine particle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hạt có đường kính nhỏ hơn 100 nanomet.

Definition (English Meaning)

A particle with a diameter of less than 100 nanometers.

Ví dụ Thực tế với 'Ultrafine particle'

  • "Exposure to ultrafine particles can cause respiratory problems."

    "Tiếp xúc với các hạt siêu mịn có thể gây ra các vấn đề về hô hấp."

  • "Ultrafine particles from vehicle exhaust are a major source of air pollution in cities."

    "Các hạt siêu mịn từ khí thải xe cộ là một nguồn ô nhiễm không khí lớn ở các thành phố."

  • "Studies have linked ultrafine particle exposure to increased risk of cardiovascular disease."

    "Các nghiên cứu đã liên kết việc tiếp xúc với các hạt siêu mịn với việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ultrafine particle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ultrafine particle
  • Adjective: ultrafine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

coarse particle(hạt thô)
fine particle(hạt mịn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Ultrafine particle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'ultrafine particle' thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học môi trường, vật lý, và y học để mô tả các hạt có kích thước cực nhỏ, đặc biệt là khi chúng được xem xét về tác động đến sức khỏe hoặc môi trường. Chúng nhỏ hơn hạt mịn (fine particle) và hạt thô (coarse particle). Sự khác biệt chính là kích thước, ảnh hưởng đến cách chúng tương tác với vật chất và cơ thể sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'ultrafine particle of': đề cập đến thành phần cấu tạo hoặc nguồn gốc của hạt. Ví dụ: 'ultrafine particle of combustion'. 'ultrafine particle in': đề cập đến môi trường hoặc chất nền mà hạt tồn tại. Ví dụ: 'ultrafine particle in the air'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ultrafine particle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)