(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nanoscience
C1

nanoscience

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học nano ngành khoa học nano
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nanoscience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học nghiên cứu các hiện tượng và thao tác vật liệu ở quy mô nguyên tử và phân tử, nơi các tính chất khác biệt đáng kể so với quy mô lớn hơn.

Definition (English Meaning)

The study of phenomena and manipulation of materials at the atomic and molecular scale, where properties differ significantly from those at a larger scale.

Ví dụ Thực tế với 'Nanoscience'

  • "Nanoscience plays a crucial role in the development of new materials with enhanced properties."

    "Nanoscience đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các vật liệu mới với các tính chất được cải thiện."

  • "Advances in nanoscience have led to breakthroughs in medicine and electronics."

    "Những tiến bộ trong nanoscience đã dẫn đến những đột phá trong y học và điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nanoscience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nanoscience
  • Adjective: nanoscientific
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Nanoscience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nanoscience tập trung vào các vật liệu và cấu trúc có kích thước từ 1 đến 100 nanomet. Nó là một lĩnh vực liên ngành, kết hợp kiến thức từ vật lý, hóa học, sinh học, kỹ thuật vật liệu và các ngành khác. Nó khác với 'nanotechnology' ở chỗ nanoscience tập trung vào nghiên cứu cơ bản, trong khi nanotechnology tập trung vào ứng dụng thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

in nanoscience (trong lĩnh vực nanoscience), nanoscience of materials (nanoscience về vật liệu), applications to nanoscience (ứng dụng vào nanoscience)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nanoscience'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)