traffic
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traffic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giao thông; lưu lượng xe cộ.
Ví dụ Thực tế với 'Traffic'
-
"The traffic was heavy this morning."
"Giao thông sáng nay rất đông đúc."
-
"The traffic jam made me late for my appointment."
"Tắc đường khiến tôi trễ hẹn."
-
"Website traffic has increased significantly."
"Lưu lượng truy cập trang web đã tăng đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Traffic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: traffic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Traffic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'traffic' thường được dùng để chỉ số lượng xe cộ, người đi bộ, tàu thuyền hoặc máy bay di chuyển trên một tuyến đường cụ thể. Nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: lưu lượng truy cập trang web) hoặc tiêu cực (ví dụ: ùn tắc giao thông).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in traffic': bị kẹt trong giao thông, đang tham gia giao thông. Ví dụ: 'I was stuck in traffic for an hour.' (Tôi bị kẹt xe một tiếng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Traffic'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city experiences heavy traffic during rush hour.
|
Thành phố trải qua tình trạng giao thông đông đúc vào giờ cao điểm. |
| Phủ định |
Never have I seen such heavy traffic as I did yesterday.
|
Chưa bao giờ tôi thấy giao thông đông đúc như hôm qua. |
| Nghi vấn |
Should traffic increase further, what measures will the city take?
|
Nếu giao thông tăng thêm nữa, thành phố sẽ thực hiện những biện pháp gì? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The traffic is heavy during rush hour.
|
Giao thông rất đông đúc trong giờ cao điểm. |
| Phủ định |
There isn't much traffic on the road late at night.
|
Không có nhiều xe cộ trên đường vào đêm khuya. |
| Nghi vấn |
Why is the traffic so bad today?
|
Tại sao hôm nay giao thông lại tệ như vậy? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There is heavy traffic on the highway.
|
Có rất nhiều xe cộ trên đường cao tốc. |
| Phủ định |
Isn't there always traffic during rush hour?
|
Không phải lúc nào cũng có giao thông trong giờ cao điểm sao? |
| Nghi vấn |
Is the traffic moving smoothly now?
|
Giao thông có đang di chuyển thông suốt không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The traffic will be heavy tomorrow morning.
|
Giao thông sẽ đông đúc vào sáng mai. |
| Phủ định |
There will not be much traffic on the road since it is a public holiday.
|
Sẽ không có nhiều giao thông trên đường vì đó là một ngày lễ. |
| Nghi vấn |
Will the traffic be affected by the road construction?
|
Giao thông có bị ảnh hưởng bởi việc xây dựng đường không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city has had terrible traffic this week.
|
Thành phố đã có giao thông tồi tệ trong tuần này. |
| Phủ định |
We haven't seen much traffic on this road recently.
|
Gần đây chúng tôi không thấy nhiều giao thông trên con đường này. |
| Nghi vấn |
Has there been a lot of traffic due to the accident?
|
Có nhiều giao thông do tai nạn không? |