narrated
Động từ (dạng quá khứ và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'narrate': Kể một câu chuyện hoặc mô tả một chuỗi các sự kiện.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'narrate': To tell a story or describe a series of events.
Ví dụ Thực tế với 'Narrated'
-
"The documentary was narrated by a famous actor."
"Bộ phim tài liệu được tường thuật bởi một diễn viên nổi tiếng."
-
"The events were narrated in chronological order."
"Các sự kiện đã được kể theo thứ tự thời gian."
-
"The film was narrated from the perspective of a child."
"Bộ phim được kể từ góc nhìn của một đứa trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narrated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: narrate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narrated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'narrated' thường được dùng để chỉ hành động kể chuyện đã hoàn thành. Nó nhấn mạnh quá trình truyền đạt thông tin một cách chi tiết và có trình tự. So với các từ như 'told' (kể), 'narrated' mang tính trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết hoặc các bài thuyết trình chính thức. Nó cũng khác với 'described' (mô tả) ở chỗ 'narrated' tập trung vào việc kể một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật và diễn biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Narrated by' được sử dụng để chỉ người kể chuyện. Ví dụ: 'The story was narrated by a young girl.' (Câu chuyện được kể bởi một cô gái trẻ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.