(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narrow escape
B2

narrow escape

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thoát chết trong gang tấc thoát hiểm trong đường tơ kẽ tóc sống sót trong gang tấc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrow escape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà ai đó tránh được nguy hiểm chỉ nhờ một khoảng cách hoặc biên độ rất nhỏ.

Definition (English Meaning)

A situation in which someone avoids danger by a very small amount or margin.

Ví dụ Thực tế với 'Narrow escape'

  • "She had a narrow escape when a speeding car almost hit her."

    "Cô ấy đã thoát chết trong gang tấc khi một chiếc xe hơi chạy quá tốc độ suýt đâm vào cô."

  • "That was a narrow escape – I almost missed the train."

    "Thật là một sự thoát hiểm trong gang tấc – tôi suýt nữa thì lỡ chuyến tàu rồi."

  • "The pilot had a narrow escape when the engine failed."

    "Phi công đã thoát hiểm trong gang tấc khi động cơ bị hỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narrow escape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

close call(thoát chết trong gang tấc) near miss(sự suýt soát)
close shave(thoát hiểm trong gang tấc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

peril(hiểm họa)
danger(nguy hiểm)
risk(rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Narrow escape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này diễn tả một tình huống nguy hiểm suýt xảy ra, thường mang ý nghĩa nhẹ nhõm khi người đó đã thoát khỏi nguy hiểm. Nó nhấn mạnh sự sát sao của việc tránh khỏi điều không may. Khác với 'close call' thường dùng để chỉ một tình huống suýt gây tai nạn, 'narrow escape' nhấn mạnh việc đã thoát khỏi nguy hiểm, dù chỉ là trong gang tấc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

‘From’ được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của nguy hiểm mà người đó đã thoát khỏi. Ví dụ: 'He had a narrow escape from the fire'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrow escape'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had a narrow escape: a speeding car missed him by inches.
Anh ấy vừa thoát chết trong gang tấc: một chiếc xe hơi chạy quá tốc độ suýt chút nữa đã đâm vào anh ta.
Phủ định
It wasn't a narrow escape: the fire was contained quickly and no one was in danger.
Đó không phải là một vụ thoát chết trong gang tấc: đám cháy đã được khống chế nhanh chóng và không ai gặp nguy hiểm.
Nghi vấn
Was it a narrow escape: did the pilot manage to land the plane safely despite the engine failure?
Đó có phải là một vụ thoát chết trong gang tấc không: phi công có xoay xở hạ cánh máy bay an toàn mặc dù động cơ bị hỏng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)