narrowly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrowly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách sít sao; vừa đủ; suýt soát.
Definition (English Meaning)
By a small margin; only just.
Ví dụ Thực tế với 'Narrowly'
-
"He narrowly escaped being hit by the car."
"Anh ấy suýt bị xe đâm."
-
"They narrowly won the election by just a few votes."
"Họ đã suýt thắng cuộc bầu cử chỉ với một vài phiếu bầu."
-
"The road was so narrow that we narrowly avoided a collision."
"Con đường hẹp đến nỗi chúng tôi suýt chút nữa thì va chạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narrowly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: narrowly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narrowly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'narrowly' thường được dùng để diễn tả một tình huống mà điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra chỉ với một sự khác biệt rất nhỏ. Nó nhấn mạnh đến sự may mắn, rủi ro hoặc sự thiếu hụt về mặt khoảng cách, thời gian hoặc mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrowly'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had braked a second later, he would have narrowly avoided the collision.
|
Nếu anh ấy phanh chậm một giây, anh ấy đã suýt va chạm. |
| Phủ định |
If the surgeon had not acted so decisively, the patient would not have narrowly escaped death.
|
Nếu bác sĩ phẫu thuật không hành động quyết đoán như vậy, bệnh nhân đã không thoát chết trong gang tấc. |
| Nghi vấn |
Would she have narrowly won the election if her opponent had not made that crucial mistake?
|
Liệu cô ấy có suýt thắng cử nếu đối thủ của cô ấy không mắc phải sai lầm nghiêm trọng đó không? |