(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narrowly
B2

narrowly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

sít sao vừa đủ suýt hạn hẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrowly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sít sao; vừa đủ; suýt soát.

Definition (English Meaning)

By a small margin; only just.

Ví dụ Thực tế với 'Narrowly'

  • "He narrowly escaped being hit by the car."

    "Anh ấy suýt bị xe đâm."

  • "They narrowly won the election by just a few votes."

    "Họ đã suýt thắng cuộc bầu cử chỉ với một vài phiếu bầu."

  • "The road was so narrow that we narrowly avoided a collision."

    "Con đường hẹp đến nỗi chúng tôi suýt chút nữa thì va chạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narrowly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: narrowly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Narrowly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'narrowly' thường được dùng để diễn tả một tình huống mà điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra chỉ với một sự khác biệt rất nhỏ. Nó nhấn mạnh đến sự may mắn, rủi ro hoặc sự thiếu hụt về mặt khoảng cách, thời gian hoặc mức độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrowly'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had braked a second later, he would have narrowly avoided the collision.
Nếu anh ấy phanh chậm một giây, anh ấy đã suýt va chạm.
Phủ định
If the surgeon had not acted so decisively, the patient would not have narrowly escaped death.
Nếu bác sĩ phẫu thuật không hành động quyết đoán như vậy, bệnh nhân đã không thoát chết trong gang tấc.
Nghi vấn
Would she have narrowly won the election if her opponent had not made that crucial mistake?
Liệu cô ấy có suýt thắng cử nếu đối thủ của cô ấy không mắc phải sai lầm nghiêm trọng đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)