broadly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broadly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tổng quát; không đi vào chi tiết.
Definition (English Meaning)
In a general way; without going into detail.
Ví dụ Thực tế với 'Broadly'
-
"Broadly speaking, the economy is improving."
"Nói chung, nền kinh tế đang cải thiện."
-
"The term is broadly defined to include various types of activities."
"Thuật ngữ này được định nghĩa rộng rãi để bao gồm nhiều loại hoạt động khác nhau."
-
"The project was broadly successful."
"Dự án đã thành công trên diện rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Broadly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: broadly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Broadly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự khái quát, thiếu cụ thể. Thường dùng để giới thiệu một chủ đề hoặc khái niệm một cách tổng quan trước khi đi sâu vào chi tiết. Khác với 'specifically' (cụ thể) hoặc 'precisely' (chính xác), 'broadly' nhấn mạnh sự rộng lớn, bao quát thay vì độ chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Broadly speaking' dùng để giới thiệu một nhận xét hoặc kết luận tổng quát. 'Broadly defined' ám chỉ một định nghĩa không cụ thể. 'Broadly divided' ám chỉ một sự phân chia tổng quát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Broadly'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the problem broadly, the manager suggested a new approach.
|
Xem xét vấn đề một cách khái quát, người quản lý đã đề xuất một phương pháp tiếp cận mới. |
| Phủ định |
He avoided speaking broadly about the company's future plans.
|
Anh ấy tránh nói một cách chung chung về các kế hoạch tương lai của công ty. |
| Nghi vấn |
Do you mind thinking broadly about potential solutions?
|
Bạn có phiền khi suy nghĩ một cách tổng quan về các giải pháp tiềm năng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The topic was broadly discussed at the meeting.
|
Chủ đề đã được thảo luận một cách rộng rãi tại cuộc họp. |
| Phủ định |
The new policy is not being broadly applied across all departments.
|
Chính sách mới không được áp dụng rộng rãi trên tất cả các phòng ban. |
| Nghi vấn |
Will the recommendations be broadly implemented by the end of the year?
|
Liệu các khuyến nghị có được thực hiện rộng rãi vào cuối năm nay không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She broadly outlined her plans for the future.
|
Cô ấy phác thảo một cách khái quát kế hoạch của mình cho tương lai. |
| Phủ định |
He doesn't broadly agree with the proposed changes.
|
Anh ấy không hoàn toàn đồng ý với những thay đổi được đề xuất. |
| Nghi vấn |
Do they broadly support the new policy?
|
Họ có ủng hộ rộng rãi chính sách mới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were speaking broadly about the project's potential during the meeting.
|
Họ đã nói một cách tổng quát về tiềm năng của dự án trong suốt cuộc họp. |
| Phủ định |
I wasn't thinking broadly about the consequences of my actions at that moment.
|
Tôi đã không suy nghĩ một cách thấu đáo về hậu quả của hành động của mình vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were you generalizing broadly when you made that statement?
|
Có phải bạn đang khái quát hóa một cách rộng rãi khi bạn đưa ra tuyên bố đó không? |