nationality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nationality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quốc tịch; tư cách công dân của một quốc gia.
Definition (English Meaning)
The status of belonging to a particular nation.
Ví dụ Thực tế với 'Nationality'
-
"She has dual nationality: British and Italian."
"Cô ấy có hai quốc tịch: Anh và Ý."
-
"He applied for British nationality."
"Anh ấy đã nộp đơn xin quốc tịch Anh."
-
"What is your nationality?"
"Bạn quốc tịch gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Nationality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nationality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nationality' chỉ mối liên hệ pháp lý và chính trị giữa một cá nhân và một quốc gia. Nó khác với 'ethnicity' (dân tộc), vốn liên quan đến nguồn gốc văn hóa và chủng tộc. 'Citizenship' thường được dùng thay thế cho 'nationality', nhưng 'citizenship' nhấn mạnh đến các quyền và nghĩa vụ của một công dân, trong khi 'nationality' đơn thuần chỉ ra quốc gia mà một người thuộc về.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Nationality of' được sử dụng để chỉ quốc tịch của ai đó. Ví dụ: 'What is your nationality?' ('Bạn quốc tịch gì?') hoặc 'He is of British nationality.' ('Anh ấy là người quốc tịch Anh.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nationality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.