brand
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại sản phẩm được sản xuất bởi một công ty cụ thể dưới một tên cụ thể.
Definition (English Meaning)
A type of product manufactured by a particular company under a particular name.
Ví dụ Thực tế với 'Brand'
-
"What brand of toothpaste do you use?"
"Bạn dùng loại kem đánh răng của nhãn hiệu nào?"
-
"Nike is a very popular brand of sports shoes."
"Nike là một thương hiệu giày thể thao rất nổi tiếng."
-
"They are working to build their brand image."
"Họ đang nỗ lực xây dựng hình ảnh thương hiệu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'brand' thường liên quan đến nhận diện thương hiệu, chất lượng, và giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại. Nó không chỉ là tên sản phẩm mà còn bao gồm cả hình ảnh, danh tiếng và cảm xúc mà nó gợi lên trong tâm trí người tiêu dùng. So sánh với 'product': 'product' chỉ đơn giản là một mặt hàng được sản xuất, trong khi 'brand' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả hình ảnh và giá trị của sản phẩm đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Brand of': đề cập đến thương hiệu của một công ty cụ thể. Ví dụ: 'This is a brand of clothing'. 'Brand name': tên thương hiệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.