(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brand
B1

brand

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thương hiệu nhãn hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại sản phẩm được sản xuất bởi một công ty cụ thể dưới một tên cụ thể.

Definition (English Meaning)

A type of product manufactured by a particular company under a particular name.

Ví dụ Thực tế với 'Brand'

  • "What brand of toothpaste do you use?"

    "Bạn dùng loại kem đánh răng của nhãn hiệu nào?"

  • "Nike is a very popular brand of sports shoes."

    "Nike là một thương hiệu giày thể thao rất nổi tiếng."

  • "They are working to build their brand image."

    "Họ đang nỗ lực xây dựng hình ảnh thương hiệu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brand'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

generic product(sản phẩm không nhãn hiệu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Brand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brand' thường liên quan đến nhận diện thương hiệu, chất lượng, và giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại. Nó không chỉ là tên sản phẩm mà còn bao gồm cả hình ảnh, danh tiếng và cảm xúc mà nó gợi lên trong tâm trí người tiêu dùng. So sánh với 'product': 'product' chỉ đơn giản là một mặt hàng được sản xuất, trong khi 'brand' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả hình ảnh và giá trị của sản phẩm đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of name

'Brand of': đề cập đến thương hiệu của một công ty cụ thể. Ví dụ: 'This is a brand of clothing'. 'Brand name': tên thương hiệu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)