national budget
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'National budget'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dự toán thu nhập và chi tiêu của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ Thực tế với 'National budget'
-
"The government is currently debating the national budget."
"Chính phủ hiện đang tranh luận về ngân sách quốc gia."
-
"The national budget includes allocations for education, healthcare, and defense."
"Ngân sách quốc gia bao gồm các khoản phân bổ cho giáo dục, y tế và quốc phòng."
-
"The proposed cuts to the national budget have sparked controversy."
"Việc đề xuất cắt giảm ngân sách quốc gia đã gây ra tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'National budget'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: national budget (là một cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'National budget'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường liên quan đến chính phủ và việc phân bổ nguồn lực công. 'National' nhấn mạnh phạm vi toàn quốc. 'Budget' là một kế hoạch tài chính, và trong bối cảnh này, nó là kế hoạch tài chính của một quốc gia. Không nên nhầm lẫn với 'personal budget' (ngân sách cá nhân) hay 'company budget' (ngân sách công ty).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích hoặc khoảng thời gian của ngân sách (ví dụ: ‘the national budget for 2024’). ‘On’ được sử dụng để chỉ tác động hoặc ảnh hưởng của ngân sách (ví dụ: ‘the impact on the national budget’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'National budget'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.