(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natural intelligence
C1

natural intelligence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trí tuệ tự nhiên trí thông minh tự nhiên năng lực nhận thức bẩm sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural intelligence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Năng lực nhận thức bẩm sinh của sinh vật sống, đặc biệt là con người, trái ngược với trí tuệ nhân tạo. Nó bao gồm khả năng suy luận, học hỏi, giải quyết vấn đề, tri giác và hiểu ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

The innate cognitive abilities of living beings, especially humans, as opposed to artificial intelligence. It encompasses reasoning, learning, problem-solving, perception, and linguistic understanding.

Ví dụ Thực tế với 'Natural intelligence'

  • "Understanding natural intelligence is crucial for developing effective artificial intelligence."

    "Hiểu biết về trí tuệ tự nhiên là rất quan trọng để phát triển trí tuệ nhân tạo hiệu quả."

  • "The study of natural intelligence helps us understand how the human brain works."

    "Nghiên cứu về trí tuệ tự nhiên giúp chúng ta hiểu cách bộ não con người hoạt động."

  • "Researchers are trying to replicate aspects of natural intelligence in AI systems."

    "Các nhà nghiên cứu đang cố gắng sao chép các khía cạnh của trí tuệ tự nhiên trong các hệ thống AI."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natural intelligence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: natural
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

human intelligence(trí tuệ con người)
biological intelligence(trí tuệ sinh học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học nhận thức Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Natural intelligence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt với trí tuệ nhân tạo (artificial intelligence). Nó nhấn mạnh khả năng tư duy và học hỏi một cách tự nhiên, không cần lập trình hay huấn luyện cụ thể. Nó bao hàm một phạm trù rộng hơn so với 'intelligence' thông thường, khi đề cập đến khả năng xử lý thông tin và thích nghi với môi trường một cách linh hoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural intelligence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)