(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natural pest control
B2

natural pest control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát sâu bệnh tự nhiên phòng trừ sâu bệnh tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural pest control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiểm soát hoặc quản lý các loài gây hại bằng các phương pháp và chất tự nhiên thay vì hóa chất tổng hợp.

Definition (English Meaning)

The regulation or management of pests using natural methods and substances rather than synthetic chemicals.

Ví dụ Thực tế với 'Natural pest control'

  • "Natural pest control is becoming increasingly popular as people seek safer alternatives to pesticides."

    "Kiểm soát dịch hại tự nhiên ngày càng trở nên phổ biến khi mọi người tìm kiếm các giải pháp thay thế an toàn hơn cho thuốc trừ sâu."

  • "Using ladybugs is a form of natural pest control."

    "Sử dụng bọ rùa là một hình thức kiểm soát dịch hại tự nhiên."

  • "Farmers are increasingly turning to natural pest control to protect their crops."

    "Nông dân ngày càng chuyển sang kiểm soát dịch hại tự nhiên để bảo vệ mùa màng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natural pest control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: natural pest control
  • Adjective: natural
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Natural pest control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Natural pest control nhấn mạnh việc sử dụng các yếu tố tự nhiên như thiên địch, cây trồng xen canh, bẫy tự nhiên, hoặc các chất hữu cơ để giảm thiểu số lượng sâu bệnh. Nó khác với 'chemical pest control' là phương pháp sử dụng thuốc trừ sâu hóa học. Mục tiêu là tạo ra một hệ sinh thái cân bằng hơn, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* in: Sử dụng 'natural pest control in agriculture' để chỉ lĩnh vực áp dụng.
* for: Sử dụng 'natural pest control for aphids' để chỉ mục tiêu của biện pháp.
* of: Ít phổ biến hơn, có thể sử dụng trong ngữ cảnh 'the benefits of natural pest control'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural pest control'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many gardeners use natural pest control: they prefer organic methods over chemical pesticides.
Nhiều người làm vườn sử dụng biện pháp kiểm soát dịch hại tự nhiên: họ thích các phương pháp hữu cơ hơn thuốc trừ sâu hóa học.
Phủ định
The farmer didn't implement natural pest control: he relied solely on synthetic pesticides, which harmed the environment.
Người nông dân đã không thực hiện kiểm soát dịch hại tự nhiên: anh ta chỉ dựa vào thuốc trừ sâu tổng hợp, gây hại cho môi trường.
Nghi vấn
Is natural pest control effective: does it truly reduce the pest population without harming beneficial insects?
Kiểm soát dịch hại tự nhiên có hiệu quả không: nó có thực sự làm giảm quần thể sâu bệnh mà không gây hại cho côn trùng có lợi không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If farmers use natural pest control, they will reduce the amount of chemical pesticides in the environment.
Nếu nông dân sử dụng biện pháp kiểm soát dịch hại tự nhiên, họ sẽ giảm lượng thuốc trừ sâu hóa học trong môi trường.
Phủ định
If we don't implement natural pest control methods, we will continue to harm beneficial insects.
Nếu chúng ta không thực hiện các phương pháp kiểm soát dịch hại tự nhiên, chúng ta sẽ tiếp tục gây hại cho côn trùng có lợi.
Nghi vấn
Will the crops be healthier if we adopt natural pest control practices?
Liệu cây trồng có khỏe mạnh hơn nếu chúng ta áp dụng các biện pháp kiểm soát dịch hại tự nhiên không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers are increasingly using natural pest control methods this year.
Nông dân đang ngày càng sử dụng các phương pháp kiểm soát dịch hại tự nhiên trong năm nay.
Phủ định
We are not implementing natural pest control in the garden yet.
Chúng tôi vẫn chưa thực hiện kiểm soát dịch hại tự nhiên trong vườn.
Nghi vấn
Are they considering natural methods for pest control this season?
Họ có đang cân nhắc các phương pháp tự nhiên để kiểm soát dịch hại trong mùa này không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My neighbor's natural pest control methods are very effective at keeping aphids off his roses.
Các phương pháp kiểm soát dịch hại tự nhiên của người hàng xóm của tôi rất hiệu quả trong việc giữ rệp khỏi hoa hồng của anh ấy.
Phủ định
The community garden's natural pest control strategy isn't working as well as we hoped, as we're still seeing significant damage from slugs.
Chiến lược kiểm soát dịch hại tự nhiên của vườn cộng đồng không hiệu quả như chúng tôi hy vọng, vì chúng tôi vẫn thấy thiệt hại đáng kể từ sên.
Nghi vấn
Is the organic farm's natural pest control system certified by any environmental organizations?
Hệ thống kiểm soát dịch hại tự nhiên của trang trại hữu cơ có được chứng nhận bởi bất kỳ tổ chức môi trường nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)