(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ companion planting
B2

companion planting

noun

Nghĩa tiếng Việt

trồng xen canh trồng kết hợp trồng cộng sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Companion planting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trồng các loại cây khác nhau gần nhau vì một số lý do, bao gồm kiểm soát dịch hại, thụ phấn, cung cấp môi trường sống cho côn trùng có lợi, tối đa hóa việc sử dụng không gian và tăng năng suất cây trồng.

Definition (English Meaning)

The planting of different crops in proximity for any of a number of reasons, including pest control, pollination, providing habitat for beneficial insects, maximizing use of space, and to otherwise increase crop productivity.

Ví dụ Thực tế với 'Companion planting'

  • "Companion planting can help to reduce the need for pesticides in the garden."

    "Trồng xen canh có thể giúp giảm nhu cầu sử dụng thuốc trừ sâu trong vườn."

  • "A classic example of companion planting is the 'three sisters' method, which involves growing corn, beans, and squash together."

    "Một ví dụ điển hình của trồng xen canh là phương pháp 'ba chị em', bao gồm trồng ngô, đậu và bí ngô cùng nhau."

  • "Marigolds are often used in companion planting to repel nematodes and other pests."

    "Hoa cúc vạn thọ thường được sử dụng trong trồng xen canh để đẩy lùi tuyến trùng và các loài gây hại khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Companion planting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: companion planting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Làm vườn

Ghi chú Cách dùng 'Companion planting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Companion planting là một kỹ thuật nông nghiệp lâu đời, dựa trên sự hiểu biết về cách các loài thực vật khác nhau ảnh hưởng lẫn nhau. Nó không chỉ đơn thuần là trồng các cây ngẫu nhiên cạnh nhau, mà là sự kết hợp có chủ ý, có tính toán để tạo ra một hệ sinh thái cân bằng và hiệu quả trong khu vườn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Companion planting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)