(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ survival of the fittest
C1

survival of the fittest

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sống còn của kẻ mạnh nhất/thích nghi nhất mạnh được yếu thua cá lớn nuốt cá bé
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Survival of the fittest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tiếp tục tồn tại của những sinh vật thích nghi tốt nhất với môi trường của chúng, cùng với sự tuyệt chủng của những sinh vật kém thích nghi hơn.

Definition (English Meaning)

The continuation of existence of those organisms that are best adapted to their environment, with the extinction of those that are less well adapted.

Ví dụ Thực tế với 'Survival of the fittest'

  • "In the business world, it's often survival of the fittest, where companies that innovate and adapt quickly thrive."

    "Trong thế giới kinh doanh, thường là sự sống còn của kẻ thích nghi nhất, nơi các công ty đổi mới và thích ứng nhanh chóng sẽ phát triển."

  • "The concept of survival of the fittest can be applied to many aspects of life."

    "Khái niệm sự sống còn của kẻ thích nghi nhất có thể được áp dụng cho nhiều khía cạnh của cuộc sống."

  • "In a competitive market, only the businesses that can adapt will ensure survival of the fittest."

    "Trong một thị trường cạnh tranh, chỉ những doanh nghiệp có thể thích nghi mới đảm bảo sự sống còn của kẻ thích nghi nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Survival of the fittest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: survival, fittest (có thể coi như danh từ khi dùng trong cụm này)
  • Adjective: fit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

adaptation(sự thích nghi)
evolution(sự tiến hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Triết học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Survival of the fittest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chọn lọc tự nhiên trong sinh học, nhưng cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để mô tả sự cạnh tranh khốc liệt trong các lĩnh vực khác như kinh doanh, chính trị, hoặc xã hội. 'Fittest' không nhất thiết có nghĩa là 'mạnh nhất' về thể chất, mà là 'phù hợp nhất' để sống sót và sinh sản trong một môi trường cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' ở đây biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần: 'survival *của* những kẻ thích nghi nhất'. Nó chỉ ra rằng sự sống còn thuộc về, hoặc là đặc tính của, những cá thể phù hợp nhất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Survival of the fittest'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In the business world, survival of the fittest often determines which companies thrive.
Trong thế giới kinh doanh, quy luật sinh tồn của kẻ mạnh thường quyết định công ty nào phát triển.
Phủ định
Survival of the fittest doesn't always guarantee the best outcome for society.
Quy luật sinh tồn của kẻ mạnh không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả tốt nhất cho xã hội.
Nghi vấn
Does survival of the fittest justify every action in a competitive environment?
Liệu quy luật sinh tồn của kẻ mạnh có biện minh cho mọi hành động trong một môi trường cạnh tranh?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company were less focused on short-term profits, it would prioritize the survival of the fittest employees based on long-term value.
Nếu công ty ít tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn hơn, nó sẽ ưu tiên sự tồn tại của những nhân viên giỏi nhất dựa trên giá trị dài hạn.
Phủ định
If the environment weren't so competitive, the survival of the fittest wouldn't be such a pressing concern.
Nếu môi trường không quá cạnh tranh, thì sự tồn tại của những người giỏi nhất sẽ không phải là một mối quan tâm cấp bách như vậy.
Nghi vấn
Would the company culture improve if survival depended less on aggressive tactics and more on collaborative skills?
Liệu văn hóa công ty có được cải thiện nếu sự tồn tại ít phụ thuộc vào các chiến thuật hung hăng và nhiều hơn vào các kỹ năng hợp tác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)