natural philosophy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural philosophy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thuật ngữ thời kỳ đầu cận đại dùng để chỉ việc nghiên cứu thế giới vật chất. Nó là tiền thân của khoa học tự nhiên.
Definition (English Meaning)
An early modern term for the study of the physical world. It is the precursor to natural science.
Ví dụ Thực tế với 'Natural philosophy'
-
"Isaac Newton's 'Principia Mathematica' is considered a foundational text of both natural philosophy and modern physics."
"Cuốn 'Principia Mathematica' của Isaac Newton được coi là một văn bản nền tảng của cả triết học tự nhiên và vật lý hiện đại."
-
"Many early scientists, such as Galileo, were actually natural philosophers."
"Nhiều nhà khoa học thời kỳ đầu, chẳng hạn như Galileo, thực chất là các nhà triết học tự nhiên."
-
"The transition from natural philosophy to modern science involved a greater emphasis on experimentation and mathematical analysis."
"Sự chuyển đổi từ triết học tự nhiên sang khoa học hiện đại bao gồm việc chú trọng hơn vào thử nghiệm và phân tích toán học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Natural philosophy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: natural philosophy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Natural philosophy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lịch sử, 'natural philosophy' được sử dụng để mô tả việc nghiên cứu tự nhiên và vũ trụ, bao gồm các lĩnh vực mà ngày nay chúng ta gọi là vật lý, hóa học, sinh học, thiên văn học, và các ngành khoa học khác. Sự khác biệt chính với 'science' hiện đại là 'natural philosophy' thường bao gồm các yếu tố triết học và thần học. Nó nhấn mạnh vào việc tìm kiếm nguyên nhân cuối cùng và bản chất sâu xa của mọi vật, chứ không chỉ đơn thuần mô tả và dự đoán hiện tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural philosophy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.